tính từ
què, khập khiễng
to be lame of (in) one leg: què một chân
to go lame; to walk lame: đi khập khiễng
không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
a lame argument: lý lẽ không thoả đáng
lame verses: câu thơ không chỉnh
a lame excuse: lời cáo lỗi không thoả đáng
ngoại động từ
làm cho què quặt, làm cho tàn tật
to be lame of (in) one leg: què một chân
to go lame; to walk lame: đi khập khiễng