Định nghĩa của từ geeky

geekyadjective

lập dị

/ˈɡiːki//ˈɡiːki/

Thuật ngữ "geeky" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này dùng để chỉ những người bị coi là vụng về về mặt xã hội hoặc không theo khuôn mẫu, thường bị mê hoặc bởi công nghệ, khoa học viễn tưởng hoặc kỳ ảo. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "geek", một loại nghệ sĩ xiếc chuyên cắn đầu các loài động vật sống, chẳng hạn như gà hoặc gấu trúc, như một phần của chương trình. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ "geek" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người nhút nhát, vụng về và vụng về về mặt xã hội. Nhận thức này thường được củng cố bởi các phương tiện truyền thông mô tả "nerds" và "techies" là vụng về về mặt xã hội và thiếu tự tin. Ngày nay, thuật ngữ "geeky" thường được dùng như một thuật ngữ trìu mến để mô tả một người đam mê công nghệ, khoa học hoặc các hoạt động mọt sách khác. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, thuật ngữ này đã trải qua một sự chuyển đổi để trở thành một huy hiệu tự hào trong số nhiều người coi mình là "geeky."

namespace

typical of a person who is boring, wears clothes that are not fashionable, does not know how to behave in social situations, etc.

điển hình của một người nhàm chán, mặc quần áo không hợp thời trang, không biết cách cư xử trong các tình huống xã hội, v.v.

Ví dụ:
  • a geeky guy/toy

    một anh chàng/đồ chơi lập dị

Từ, cụm từ liên quan

very interested in a particular thing, especially computers or technology; showing this

rất quan tâm đến một điều cụ thể, đặc biệt là máy tính hoặc công nghệ; thể hiện điều này

Ví dụ:
  • a bunch of geeky techies

    một nhóm dân công nghệ thông minh

  • She has a geeky obsession with Japanese video games.

    Cô ấy có niềm đam mê kỳ lạ với các trò chơi điện tử Nhật Bản.

Từ, cụm từ liên quan