Định nghĩa của từ dorky

dorkyadjective

ngốc nghếch

/ˈdɔːki//ˈdɔːrki/

Nguồn gốc chính xác của từ "dorky" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một thuật ngữ lóng ở Hoa Kỳ trong những năm 1950 hoặc 1960. Một số giả thuyết cho rằng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "doric", ám chỉ một loại kiến ​​trúc Hy Lạp cổ điển nổi tiếng với sự đơn giản và tính thực tế. Theo cách giải thích này, một người dorky sẽ là người bị coi là buồn tẻ, không tinh tế và thiếu sự tinh tế. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "dorky" có thể bắt nguồn từ tiếng Yiddish "durk", có nghĩa là "foolish" hoặc "stupid". Theo cách giải thích này, một người dorky sẽ là người thiếu óc phán đoán thông thường và có vẻ vụng về hoặc vụng về. Cũng có những gợi ý rằng thuật ngữ "dorky" có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ lóng dùng để mô tả những người vụng về hoặc vụng về ở trường trung học. Thuật ngữ này có thể được sinh viên đại học sử dụng như một cách chế giễu những người bạn học cũ của họ, những người mà họ cho là mọt sách hoặc vụng về trong giao tiếp. Mặc dù có nguồn gốc như vậy, ý nghĩa của từ "dorky" đã thay đổi theo thời gian. Ngày nay, nó thường được sử dụng một cách thông tục để mô tả một người lập dị, mọt sách hoặc vụng về trong giao tiếp, nhưng theo nghĩa ít tiêu cực hơn so với hàm ý ban đầu. Trong một số trường hợp, thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách trìu mến như một thuật ngữ âu yếm, biểu thị rằng người được gọi là chân thực, chính trực và đúng với chính họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Science Club president, with his pocket protector and suspenders, came across as a bit dorky during the school assembly.

    Chủ tịch câu lạc bộ Khoa học, với bộ đồ bảo hộ túi quần và dây đeo quần, trông có vẻ hơi ngốc nghếch trong buổi họp toàn trường.

  • The guys in the math class with their calculators and graph paper could be seen as dorky by some, but they just loved working through complex equations.

    Một số người có thể coi những anh chàng trong lớp toán với máy tính bỏ túi và giấy kẻ ô là ngốc nghếch, nhưng thực ra họ rất thích giải các phương trình phức tạp.

  • The teenager's room was a mess of dorky posters and video game paraphernalia.

    Phòng của cậu thiếu niên này đầy những tấm áp phích ngớ ngẩn và đồ dùng chơi trò chơi điện tử.

  • Herobrine is an icon in the world of Minecraft, and the game's dorky fanbase regards him almost as a god.

    Herobrine là một biểu tượng trong thế giới Minecraft và cộng đồng người hâm mộ cuồng nhiệt của trò chơi này coi anh ta gần như một vị thần.

  • As a child, I used to collect dorky memorabilia, like vintage wrestling figures and action figures from obscure cartoons.

    Khi còn nhỏ, tôi thường sưu tầm những món đồ lưu niệm ngớ ngẩn, như các bức tượng đấu vật cổ điển và các bức tượng hành động trong các bộ phim hoạt hình ít người biết đến.

  • The dorky movie quote competition during the office party was a lot of fun, despite their being some hilariously dorky moments.

    Cuộc thi trích dẫn phim ngớ ngẩn trong bữa tiệc văn phòng diễn ra rất vui, mặc dù có một số khoảnh khắc ngớ ngẩn đến buồn cười.

  • The engineering student's fascination with solving intricate riddles fell on the dorky side, but it got him into a prestigious university.

    Niềm đam mê giải những câu đố phức tạp của chàng sinh viên kỹ thuật này có phần hơi ngốc nghếch, nhưng nó đã đưa anh vào được một trường đại học danh tiếng.

  • The dorky lunchroom banter between a few science geeks only ended when the teacher walked in to try and catch them slacking off again.

    Cuộc trò chuyện ngớ ngẩn giữa một vài đứa mọt sách khoa học chỉ kết thúc khi giáo viên bước vào để cố gắng bắt gặp chúng đang lười biếng.

  • The band's lead singer made an unexpectedly dorky speech after their victory, thanking fans and friends, and the audience couldn't help but smile.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã có bài phát biểu ngớ ngẩn không ngờ sau chiến thắng, cảm ơn người hâm mộ và bạn bè, và khán giả không khỏi mỉm cười.

  • The tech support person came across as overly dorky, but his quick resolution of our computer problems made our irritation fade away.

    Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật có vẻ hơi ngốc nghếch, nhưng cách anh ấy giải quyết vấn đề máy tính của chúng tôi nhanh chóng khiến chúng tôi hết bực mình.