Định nghĩa của từ uncool

uncooladjective

không ngầu

/ˌʌnˈkuːl//ˌʌnˈkuːl/

Nguồn gốc của từ "uncool" không được ghi chép đầy đủ, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Một nguồn có thể là từ "cool", được sử dụng từ những năm 1930 để mô tả thứ gì đó hiện đại, hợp thời trang hoặc ấn tượng. Vào những năm 1950 và 1960, từ trái nghĩa của "cool" có thể được diễn đạt là "square" hoặc "sến súa", nhưng những thuật ngữ này không thực sự truyền tải ý tưởng về một thứ gì đó về cơ bản là không hấp dẫn hoặc không thú vị. Từ "uncool" có thể xuất hiện như một phần mở rộng tự nhiên của ý tưởng về một thứ gì đó "không vui" hoặc "không hợp thời trang". Vào những năm 1970 và 1980, "uncool" đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong giới trẻ, để mô tả những thứ không còn được coi là thời trang hoặc mong muốn nữa. Ngày nay, từ "uncool" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất cứ điều gì được coi là nhàm chán, khó xử hoặc khó chịu.

namespace
Ví dụ:
  • Last night's party was totally uncool when nobody showed up and the DJ played only country music.

    Bữa tiệc tối qua hoàn toàn chẳng thú vị gì khi chẳng có ai đến và DJ chỉ chơi nhạc đồng quê.

  • The office dress code of fluorescent shirts and khaki pants is just plain uncool.

    Quy định về trang phục công sở là áo sơ mi huỳnh quang và quần kaki thực sự không hợp thời trang.

  • When your teacher makes you stay after class to explain a homework question, it's definitely uncool.

    Khi giáo viên bắt bạn ở lại sau giờ học để giải thích bài tập về nhà, điều đó chắc chắn không hay chút nào.

  • Her obsession with playing the same song on repeat all day is so uncool, it's borderline annoying.

    Sự ám ảnh của cô ấy với việc phát đi phát lại cùng một bài hát suốt ngày thật chẳng thú vị chút nào, thậm chí còn khó chịu nữa.

  • A bride wearing sneakers down the aisle is just uncool, period.

    Cô dâu đi giày thể thao dọc lối đi trông chẳng ngầu chút nào, chấm hết.

  • The idea of walking into a room full of people dressed in neon clothes for a party seems so uncool, I'd rather stay at home.

    Ý tưởng bước vào một căn phòng đầy người mặc quần áo neon để dự tiệc có vẻ chẳng thú vị chút nào, thà tôi ở nhà còn hơn.

  • Being cheated on via text message is such an uncool way to find out that your relationship is over.

    Bị lừa dối qua tin nhắn là cách không hay ho gì để biết rằng mối quan hệ của bạn đã kết thúc.

  • Arriving late to a party when everyone's already having a great time is always uncool.

    Đến muộn trong một bữa tiệc khi mọi người đang có khoảng thời gian vui vẻ thì luôn là điều không hay.

  • The guy who brags about his attendance at every music festival is just über uncool.

    Anh chàng khoe khoang về việc tham dự mọi lễ hội âm nhạc thì cực kỳ kém hấp dẫn.

  • Procrastinating on important school assignments is so uncool, I can't even imagine doing it.

    Việc trì hoãn các bài tập quan trọng ở trường thật không hay ho chút nào, tôi thậm chí không thể tưởng tượng nổi mình sẽ làm điều đó.