Định nghĩa của từ plebeian

plebeianadjective

Plebeian

/pləˈbiːən//pləˈbiːən/

Từ "plebeian" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại trong thời kỳ Cộng hòa La Mã (509 TCN-27 TCN) để mô tả những thành viên của thường dân, cụ thể là những người thuộc về Plebs, một trong hai bộ phận chính trị chính trong xã hội La Mã cổ đại. Tầng lớp quý tộc La Mã, được gọi là Patricians, nắm giữ một lượng lớn quyền lực chính trị và kinh tế, và những người dân thường, hay Plebs, cảm thấy bị thiệt thòi và phải chịu sự chi phối của Patricians. Plebs đã thành lập một hội đồng để bảo vệ lợi ích của họ và theo thời gian, họ đã giành được nhiều quyền và đại diện hơn. Từ "plebe" bắt nguồn từ tiếng Latin plēbīs, có nghĩa là "người dân thường" hoặc "quần chúng". Dạng tính từ của từ này là "plebeian," về cơ bản có nghĩa là "common" hoặc "thuộc về thường dân". Việc sử dụng "plebeian" đã phát triển vượt ra ngoài nguồn gốc La Mã cổ đại của nó và hiện nay thường được sử dụng để mô tả một người không thuộc tầng lớp quý tộc hoặc tinh hoa. Ngày nay, từ "plebeian" được sử dụng phổ biến nhất trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, vì nó gắn liền với cuộc đấu tranh giành quyền công dân và đại diện của công dân thuộc tầng lớp lao động và tầng lớp thấp hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) La

meaningngười bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo

exampleplebeian tastes: những sở thích tầm thường

type tính từ

meaningbình dân, hạ lưu

meaningtầm thường, thô lỗ, đê tiện

exampleplebeian tastes: những sở thích tầm thường

namespace

connected with ordinary people or people of the lower social classes

kết nối với những người bình thường hoặc những người thuộc tầng lớp xã hội thấp hơn

Ví dụ:
  • Such recreational activities were an essential part of plebeian culture.

    Những hoạt động giải trí như vậy là một phần thiết yếu của văn hóa bình dân.

having or showing no culture or education

có hoặc không có văn hóa hoặc giáo dục

Ví dụ:
  • plebeian tastes

    thị hiếu bình dân

Từ, cụm từ liên quan

All matches