boring, stupid and not fashionable
nhàm chán, ngu ngốc và không hợp thời trang
- He looked kind of nerdy.
Anh ấy trông có vẻ hơi mọt sách.
Từ, cụm từ liên quan
very interested in computers
rất quan tâm đến máy tính
- a nerdy computer hacker
một hacker máy tính mọt sách
Từ, cụm từ liên quan