tính từ
(động vật học) có móng guốc
danh từ
(động vật học) loài có móng guốc
động vật móng guốc
/ˈʌŋɡjələt//ˈʌŋɡjələt/Từ "ungulate" bắt nguồn từ tiếng Latin "ungula", có nghĩa là "hoof" hoặc "móng tay". Từ này ám chỉ đặc điểm riêng biệt của nhiều loài động vật có vú, chẳng hạn như ngựa, bò và lợn, có móng guốc hoặc móng vuốt ở chân. Bản thân thuật ngữ "ungulate" được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả những loài động vật này và từ đó đã được sử dụng trong bối cảnh khoa học và sinh học. Theo nghĩa rộng hơn, "ungulate" cũng có thể ám chỉ bất kỳ loài động vật nào có móng guốc hoặc móng vuốt, bao gồm cả các loài bò sát và lưỡng cư có ngoại hình tương tự. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến quá trình tiến hóa và sự đa dạng của các loài động vật có móng guốc, "ungulate" là từ hoàn hảo để tìm hiểu!
tính từ
(động vật học) có móng guốc
danh từ
(động vật học) loài có móng guốc
Đàn hươu di chuyển nhẹ nhàng qua khu rừng, vừa đi vừa dùng móng guốc để di chuyển.
Linh dương nhảy nhẹ nhàng qua thảo nguyên, đôi chân dài thon thả của chúng như động vật móng guốc.
Đàn gia súc lười biếng nhai lại thức ăn, không hề biết rằng chúng đều là động vật móng guốc.
Người kiểm lâm dẫn đoàn đi khắp công viên quốc gia, chỉ cho họ thấy nhiều loài động vật móng guốc khác nhau.
Đàn cừu đi lại quanh chuồng, thỉnh thoảng kêu be be khi chúng di chuyển bằng móng guốc.
Loài dê núi khéo léo di chuyển trên địa hình gồ ghề bằng cách sử dụng móng guốc như móng guốc.
Những con trâu xạ hương co cụm lại với nhau để giữ ấm, thân hình tròn trịa, chắc khỏe khiến chúng trở thành loài móng guốc lý tưởng để sống sót qua mùa đông Bắc Cực.
Lợn rừng kêu ụt ịt và đào bới khắp sàn rừng, thể hiện hành vi móng guốc độc đáo của chúng.
Loài linh dương kudu nhảy qua các khúc gỗ và tảng đá một cách uyển chuyển, gạc xoắn ốc của chúng bắt sáng khi chúng di chuyển.
Hươu sao, một loài động vật quý hiếm chỉ có ở New Zealand, di chuyển qua khu rừng rậm rạp một cách nhẹ nhàng và dễ dàng, đôi chân móng guốc của chúng cho phép chúng di chuyển trên địa hình một cách dễ dàng.