Định nghĩa của từ mammal

mammalnoun

động vật có vú

/ˈmæml//ˈmæml/

Từ "mammal" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "mammalis," có nghĩa là "vú". Thuật ngữ này ám chỉ thực tế là động vật có vú được đặc trưng bởi sự hiện diện của tuyến vú, là cơ quan chuyên biệt được sử dụng để sản xuất sữa nuôi con. Thuật ngữ tiếng Latin "mammalis" bắt nguồn từ động từ "mamma", có nghĩa là "breast" hoặc "lactate", và hậu tố "-alis", được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một đặc điểm hoặc một phẩm chất. Từ "mammal" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong sinh học hiện đại để chỉ một nhóm động vật máu nóng bao gồm con người, linh trưởng, động vật ăn thịt, động vật gặm nhấm và nhiều loài khác. Mặc dù mới được sử dụng trong tiếng Anh gần đây, khái niệm về động vật có vú như một nhóm động vật riêng biệt đã được công nhận từ thời cổ đại, có niên đại từ thời bác sĩ người Hy Lạp Galen vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) loài thú, loài động vật có vú

namespace
Ví dụ:
  • Lions, elephants, and whales are all mammals because they are warm-blooded animals that feed their young with milk from mammary glands.

    Sư tử, voi và cá voi đều là động vật có vú vì chúng là loài động vật máu nóng và nuôi con bằng sữa từ tuyến vú.

  • The baby hippopotamus, called a calf, stays in its mother's womb for approximately 240 days before it is born as a mammal.

    Con hà mã con, được gọi là bê, ở trong bụng mẹ khoảng 240 ngày trước khi được sinh ra thành động vật có vú.

  • Bears are powerful mammals that can weigh up to 600 pounds, making them one of the largest land animals in North America.

    Gấu là loài động vật có vú khỏe mạnh, có thể nặng tới 600 pound, khiến chúng trở thành một trong những loài động vật trên cạn lớn nhất ở Bắc Mỹ.

  • Giant pandas are endangered mammals native to China, famous for their distinctive black and white fur.

    Gấu trúc lớn là loài động vật có vú có nguy cơ tuyệt chủng bản địa ở Trung Quốc, nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng.

  • The kangaroo is a unique mammal that gives birth to underdeveloped joeys, which then climb into their mother's pouch to grow and develop.

    Chuột túi là loài động vật có vú độc đáo sinh ra những chú chuột túi con chưa phát triển đầy đủ, sau đó chúng sẽ trèo vào túi của mẹ để lớn lên và phát triển.

  • Koalas are tree-dwelling mammals found in Australia, known for their distinguishing koala bears that they are not, in fact, bears at all!

    Koala là loài động vật có vú sống trên cây được tìm thấy ở Úc, nổi tiếng với đặc điểm là loài gấu túi dễ phân biệt đến mức thực tế chúng không phải là gấu!

  • Dolphins are intelligent marine mammals that communicate with each other using a complex system of sounds, known as echolocation.

    Cá heo là loài động vật có vú thông minh sống ở biển, có thể giao tiếp với nhau bằng hệ thống âm thanh phức tạp, được gọi là định vị bằng tiếng vang.

  • While penguins are flightless birds, some species of penguins are actually considered mammals as they possess fur on their faces to keep them warm in their icy habitats.

    Trong khi chim cánh cụt là loài chim không biết bay, một số loài chim cánh cụt thực sự được coi là động vật có vú vì chúng có lông trên mặt để giữ ấm trong môi trường sống băng giá.

  • Gray wolves used to be widespread mammals found all across North America, now primarily living in national parks or captivity.

    Sói xám từng là loài động vật có vú phân bố rộng rãi khắp Bắc Mỹ, hiện nay chủ yếu sống trong các công viên quốc gia hoặc nơi nuôi nhốt.

  • The platypus is a peculiar-looking mammal found in Australia, known for its bizarre combination of features that includes lumps, spurs, and bill-like features.

    Thú mỏ vịt là loài động vật có vú có vẻ ngoài kỳ lạ được tìm thấy ở Úc, nổi tiếng với sự kết hợp kỳ lạ của các đặc điểm bao gồm cục u, cựa và các đặc điểm giống như mỏ.