Định nghĩa của từ buffalo

buffalonoun

con trâu

/ˈbʌfələʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "buffalo" có nguồn gốc phức tạp và gây tranh cãi. Giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "beau fleuve", có nghĩa là "dòng sông xinh đẹp", ám chỉ Sông Buffalo ở phía tây New York. Tên này có thể được đặt cho con sông vì vẻ đẹp tự nhiên của nó và đàn trâu rừng lang thang trong khu vực. Một giả thuyết khác cho rằng tên "buffalo" bắt nguồn từ "baf-faloa" của thổ dân da đỏ Iroquois, dùng để chỉ trâu rừng hoặc bò rừng bison. Những nhà thám hiểm và người định cư đầu tiên ở châu Âu có thể đã sử dụng tên này và áp dụng cho con sông và sau đó là thành phố. Thuật ngữ "buffalo" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa là đe dọa hoặc bắt nạt, không liên quan đến loài động vật hoặc thành phố. Mặc dù có nguồn gốc phức tạp, nhưng từ "buffalo" hiện đồng nghĩa với thành phố Buffalo, New York, cùng lịch sử và văn hóa phong phú của thành phố này.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes

meaningcon trâu

meaningxe tăng lội nước

namespace

a large animal of the cow family that has wide, curved horns. There are two types of buffalo, the African and the Asian.

một loài động vật lớn thuộc họ bò có sừng rộng và cong. Có hai loại trâu, châu Phi và châu Á.

Ví dụ:
  • Buffalo can be found roaming free in the vast plains of North America.

    Trâu rừng có thể được tìm thấy lang thang tự do trên các đồng bằng rộng lớn của Bắc Mỹ.

  • In order to chase down a herd of buffalo, a group of Native American hunters set off on horseback.

    Để đuổi theo một đàn trâu rừng, một nhóm thợ săn người Mỹ bản địa đã lên đường bằng ngựa.

  • The huge beasts known as buffalo once played an essential role in the diets and cultures of many native tribes.

    Loài vật khổng lồ được gọi là trâu rừng từng đóng vai trò thiết yếu trong chế độ ăn uống và văn hóa của nhiều bộ tộc bản địa.

  • The air buzzed with excitement as the annual buffalo run drew near, attracting tourists and locals alike.

    Không khí trở nên náo nhiệt khi lễ hội đua trâu thường niên đang đến gần, thu hút cả khách du lịch và người dân địa phương.

  • Buffaloes can weigh up to 2,000 pounds and can run up to 40 miles per hour.

    Trâu có thể nặng tới 2.000 pound và chạy với tốc độ lên tới 40 dặm một giờ.

Từ, cụm từ liên quan

a North American bison (= a large wild animal of the cow family that is covered with hair)

một con bò rừng Bắc Mỹ (= một loài động vật hoang dã lớn thuộc họ bò được bao phủ bởi lông)