Định nghĩa của từ ruminant

ruminantnoun

động vật nhai lại

/ˈruːmɪnənt//ˈruːmɪnənt/

Từ "ruminant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rumen", có nghĩa là "belly" hoặc "stomach". Từ này đề cập đến hệ thống tiêu hóa độc đáo của một số loài động vật, chẳng hạn như bò, cừu và dê, có dạ dày bốn ngăn. Trong hệ thống này, thức ăn đầu tiên được nuốt vào và sau đó được nôn ngược trở lại miệng để nhai lại, một quá trình được gọi là nhai lại. Thuật ngữ "ruminant" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả những loài động vật có hệ thống tiêu hóa chuyên biệt này. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng đã được áp dụng cho quá trình nhai lại và tiêu hóa lại thức ăn, đây là đặc điểm chính của những loài động vật này. Ngày nay, từ "ruminant" được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, sinh học và thú y để mô tả những loài động vật này và hệ thống tiêu hóa độc đáo của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộng vật nhai lại

type tính từ

meaning(thuộc) loài nhai lại

meaningtư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm

examplea ruminant man: một người hay tư lự

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's herd of ruminant animals, including cows and sheep, GRASP their food multiple times before digestion.

    Đàn gia súc nhai lại của người nông dân, bao gồm bò và cừu, phải ngậm thức ăn nhiều lần trước khi tiêu hóa.

  • Ruminant livestock, such as deer and goats, RETURN to first-bitten grass blades and re-chew their cud after swallowing.

    Các loài gia súc nhai lại, chẳng hạn như hươu và dê, TRỞ LẠI những ngọn cỏ đã cắn đầu tiên và nhai lại sau khi nuốt.

  • To improve land use efficiency in farming, farmers sometimes switch from traditional ruminant grazing to feedlot systems that utilize allocated fodder for meat production.

    Để cải thiện hiệu quả sử dụng đất trong nông nghiệp, đôi khi nông dân chuyển từ chăn thả gia súc nhai lại truyền thống sang hệ thống chăn nuôi sử dụng thức ăn chăn nuôi được phân bổ để sản xuất thịt.

  • Unlike ruminant mammals, which spend several hours a day ruminating or chewing their cud, monogastric animals like pigs and humans passively accept food and rapidly complete the digestion process.

    Không giống như động vật có vú nhai lại, dành nhiều giờ mỗi ngày để nhai lại hoặc nhai lại thức ăn, động vật đơn dạ dày như lợn và người thụ động tiếp nhận thức ăn và nhanh chóng hoàn thành quá trình tiêu hóa.

  • In cold or dry environments, the life span and OPTIMAL ruminating behavior of ruminant animals can reduce the degradation of vegetation, thus promoting local land conservation.

    Trong môi trường lạnh hoặc khô, tuổi thọ và hành vi nhai lại TỐI ƯU của động vật nhai lại có thể làm giảm sự thoái hóa của thảm thực vật, do đó thúc đẩy bảo tồn đất đai tại địa phương.

  • Some hostile manners of growing weeds in an animal's GUT, like parasites, may endanger the health of ruminant animals, particularly their PRODUCTIVITY.

    Một số cách thức thù địch để cỏ dại phát triển trong RUỘT của động vật, như ký sinh trùng, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của động vật nhai lại, đặc biệt là NĂNG SUẤT của chúng.

  • Compared to typical sedimentary diets, the high-roughage diets of ruminant agricultural workhorses increase nutrient-cycling productivity, feed consumption and in turn, the fertility of mowed or grazed fields.

    So với chế độ ăn trầm tích thông thường, chế độ ăn nhiều chất xơ của động vật nhai lại làm việc trong nông nghiệp làm tăng năng suất chu trình dinh dưỡng, lượng thức ăn tiêu thụ và do đó, tăng độ phì nhiêu của cánh đồng được cắt hoặc chăn thả.

  • In a pastoral region, the top ruminant livestock farms specialize in MILK, MEAT and LEATHER PRODUCTION, while extensive farms aim at livestock raising and grazing to stem soil erosion.

    Ở vùng chăn thả gia súc, các trang trại chăn nuôi gia súc nhai lại hàng đầu chuyên SẢN XUẤT SỮA, THỊT và DA, trong khi các trang trại rộng lớn hướng đến chăn nuôi và chăn thả gia súc để ngăn chặn xói mòn đất.

  • The cons of ruminant animal contributions, such as hazards to grazing lands, vitamin B12 deficiency, livestock medicine residues or greenhouse gas emissions, pose significant challenges for local sustainability.

    Những nhược điểm của việc chăn nuôi động vật nhai lại, chẳng hạn như nguy cơ gây hại cho đồng cỏ, thiếu vitamin B12, dư lượng thuốc chăn nuôi hoặc khí thải nhà kính, đặt ra những thách thức đáng kể đối với tính bền vững của địa phương.

  • The UN sponsors projects to implement ruminant manure management, which can reduce methane emissions by 5%, and provide practical customizable systems for nutrient management in livestock waste manure, straw, and soil applications.

    Liên Hợp Quốc tài trợ cho các dự án nhằm thực hiện quản lý phân gia súc nhai lại, có thể giảm 5% lượng khí thải mê-tan và cung cấp các hệ thống tùy chỉnh thiết thực để quản lý chất dinh dưỡng trong phân chuồng, rơm rạ và đất.

Từ, cụm từ liên quan