Định nghĩa của từ wild boar

wild boarnoun

lợn rừng

/ˌwaɪld ˈbɔː(r)//ˌwaɪld ˈbɔːr/

Thuật ngữ "wild boar" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "wudu" nghĩa là "wood" hoặc "forest" và "bearu" nghĩa là "horse" hoặc "lợn". Những từ này kết hợp với nhau trong tiếng Anh cổ "wuduharu", có nghĩa là "lợn rừng" hoặc "ngựa gỗ". Khi các bộ lạc Bắc Âu và Đức lan rộng khắp châu Âu trong thời Trung cổ, họ mang theo ngôn ngữ của mình và thuật ngữ "wuduharu" phát triển thành tiếng Đức cổ "wuoldhoro" và tiếng Bắc Âu cổ "ulvadyr". Vào thời điểm người Pháp Norman đến Anh vào thế kỷ 11, ngôn ngữ của họ đã sử dụng một thuật ngữ tương tự, "sanglier", có nghĩa là "lợn sữa hoang dã". Trong tiếng Pháp cổ, "sang" dùng để chỉ máu và "lier" dùng để chỉ việc cho con bú, do đó tạo ra một thuật ngữ chỉ một con lợn hoang dã, non bú sữa, tất nhiên, đây là một mô tả không chính xác nhưng gợi cảm về một con lợn rừng non. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "wild boar" vẫn tiếp tục bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, mặc dù các từ chính xác có thể khác nhau tùy theo từng vùng. Ở Tây Ban Nha, "jabalí" và "bisont" được sử dụng, trong khi ở Đức, "Wildschwein" là thuật ngữ được ưa chuộng. Nhưng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, lợn rừng vẫn là loài động vật uy nghi và mạnh mẽ, được tôn kính vì sự dẻo dai, thông minh và hung dữ trong tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • In the forest, the hunter spotted a group of wild boars rooting through the underbrush.

    Trong rừng, người thợ săn phát hiện một đàn lợn rừng đang lục lọi trong bụi rậm.

  • The farmers in the valley have been struggling to contain the damage caused by the marauding wild boars that have been wreaking havoc on their crops.

    Những người nông dân trong thung lũng đang phải vật lộn để hạn chế thiệt hại do lợn rừng hung dữ gây ra, phá hoại mùa màng của họ.

  • The innkeeper warned his guests to be cautious, as wild boars have been known to raid nearby villages in search of food.

    Người chủ quán trọ đã cảnh báo du khách phải cẩn thận vì lợn rừng thường tấn công các ngôi làng gần đó để tìm kiếm thức ăn.

  • The ranger led a group of hunters on a challenging chase as they tracked a massive wild boar through the thick foliage.

    Người kiểm lâm đã dẫn đầu một nhóm thợ săn vào cuộc rượt đuổi đầy thử thách khi họ lần theo dấu vết của một con lợn rừng khổng lồ qua những tán lá rậm rạp.

  • The presence of wild boars in the area has resulted in a surge in hunting permits, as the government attempts to control their population.

    Sự hiện diện của lợn rừng trong khu vực đã dẫn đến sự gia tăng giấy phép săn bắn khi chính phủ cố gắng kiểm soát số lượng lợn rừng.

  • While hiking in the rugged terrain, the group stumbled upon a bizarre sight: a mother wild boar and her piglets nursing in the shade.

    Trong khi đi bộ đường dài trên địa hình gồ ghề, nhóm đã tình cờ chứng kiến ​​một cảnh tượng kỳ lạ: một con lợn rừng mẹ và đàn lợn con đang bú sữa dưới bóng râm.

  • As night fell, the campers gathered around the campfire, peppering each other with stories of close encounters with wild boars in the depths of the forest.

    Khi màn đêm buông xuống, những người cắm trại tụ tập quanh đống lửa trại, kể cho nhau nghe những câu chuyện về những lần chạm trán với lợn rừng trong rừng sâu.

  • The farmer wondered how he'd ever repel the wild boars that had torn down his fence and mowed through the remainder of his crop.

    Người nông dân tự hỏi làm sao ông có thể đẩy lùi được lũ lợn rừng đã phá đổ hàng rào và phá hoại nốt phần mùa màng còn lại của ông.

  • The poacher sneaked through the woods, silently stalking the huge wild boar that had been evading him for weeks.

    Kẻ săn trộm lẻn qua khu rừng, âm thầm rình rập con lợn rừng khổng lồ đã trốn tránh hắn trong nhiều tuần.

  • The hunter returned from his camping trip with a prize - a mighty wild boar, which he'd caught after a days-long pursuit through the woods.

    Người thợ săn trở về từ chuyến cắm trại với một giải thưởng - một con lợn rừng to lớn mà anh ta đã bắt được sau nhiều ngày truy đuổi trong rừng.