Định nghĩa của từ deer

deernoun

(loài) hươu, nai

/dɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "deer" có một lịch sử hấp dẫn. Từ tiếng Anh cổ "der" hoặc "dēr" có từ thế kỷ thứ 5. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cervus", có nghĩa là "stag" hoặc "deer." Thuật ngữ tiếng Latin này được mượn từ tiếng Hy Lạp "kerfos" (γόνατος), dùng để chỉ một con dê hoặc hươu hoang dã. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "deer" đã mở rộng để bao hàm nhiều loài hơn, bao gồm tất cả các thành viên của họ hươu (Cervidae). Từ "deer" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ thứ 10 và được sử dụng để chỉ nhiều loài hươu khác nhau, chẳng hạn như hươu đuôi trắng, hươu đỏ và tuần lộc. Ngày nay, từ "deer" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, và là một phần quan trọng của nhiều hệ sinh thái và nền văn hóa trên khắp thế giới. Nguồn gốc cổ xưa của từ này phản ánh sự say mê lâu đời của nhân loại đối với những sinh vật hùng vĩ và mang tính biểu tượng này.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều không đổi

meaning(động vật học) hươu, nai

examplesmall deer: những con vật nhỏ lắt nhắt

meaningnhững vật nhỏ bé lắt nhắt

namespace
Ví dụ:
  • In the early morning light, a herd of graceful deer grazed peacefully in the meadow.

    Trong ánh sáng ban mai, một đàn hươu thanh thản gặm cỏ trên đồng cỏ.

  • The hunter's heart raced as he spotted a solitary deer in the distance, waiting for the right moment to take the shot.

    Tim người thợ săn đập loạn xạ khi phát hiện một con nai đơn độc ở đằng xa, đang chờ thời điểm thích hợp để bắn.

  • The fawn emerged from the woods, its spotted coat blending perfectly with the trees and foliage.

    Con nai con xuất hiện từ trong rừng, bộ lông đốm của nó hòa hợp hoàn hảo với cây cối và tán lá.

  • Each year, deer migrate hundreds of miles, following ancient paths that have been used for centuries.

    Mỗi năm, loài hươu di cư hàng trăm dặm, theo những con đường cổ xưa đã được con người sử dụng trong nhiều thế kỷ.

  • As the sun set, the deer gathered in the forest and began their nightly dance of neck-twisting and antler-locking.

    Khi mặt trời lặn, đàn hươu tụ tập trong rừng và bắt đầu điệu nhảy đêm của chúng bằng cách vặn cổ và khóa gạc.

  • Despite their beauty, deer have everything to fear from encroaching human settlements, logging, and hunting.

    Mặc dù rất đẹp, nhưng hươu vẫn phải đối mặt với nhiều nỗi sợ như xâm chiếm khu định cư của con người, khai thác gỗ và săn bắn.

  • The diseases that plague deer, such as Lyme disease and chronic wasting disease, are a growing concern for both hunters and conservationists.

    Các căn bệnh gây hại cho hươu, chẳng hạn như bệnh Lyme và bệnh suy mòn mãn tính, đang ngày càng trở thành mối quan tâm của cả thợ săn và những người bảo tồn.

  • The deer's eyes met with an intense gaze, but the silence between them was shattered by the loud roar of an approaching car.

    Ánh mắt của con nai chạm nhau với cái nhìn chăm chú, nhưng sự im lặng giữa chúng bị phá vỡ bởi tiếng gầm rú của một chiếc ô tô đang tiến tới.

  • The deer's quick reflexes left the hunter empty-handed, as they bolted away from the danger zone unscathed.

    Phản xạ nhanh nhạy của con nai khiến người thợ săn không kịp trở tay, chúng chạy thoát khỏi khu vực nguy hiểm mà không hề hấn gì.

  • As the forest hushed to a peaceful silence, the deer retreated to their dens, ready for another peaceful night's sleep.

    Khi khu rừng chìm vào sự tĩnh lặng thanh bình, đàn hươu rút về hang, sẵn sàng cho một đêm ngủ yên bình khác.