danh từ
(động vật học) nai anxet, nai sừng tấm
nai sừng tấm
/elk//elk/Từ "elk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "ælk", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "al huntiz", có nghĩa là "săn". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "hunting". Thuật ngữ "elk" ban đầu dùng để chỉ wapiti, một loài hươu, và cụ thể là Hươu đỏ (Cervus elaphus). Theo thời gian, thuật ngữ "elk" cũng được áp dụng cho các loài hươu tổ tiên lớn khác, bao gồm cả loài Nai sừng tấm Ireland (Megaloceros giganteus) hiện đã tuyệt chủng và Nai sừng tấm Mỹ (Cervus canadensis). Ngày nay, thuật ngữ "elk" thường được sử dụng thay thế cho "wapiti", mặc dù một số nhà phân loại học và chuyên gia về động vật hoang dã phân biệt giữa hai thuật ngữ này.
danh từ
(động vật học) nai anxet, nai sừng tấm
a large deer that lives in the north of Europe, Asia and North America. In North America it is called a moose.
một loài hươu lớn sống ở phía bắc châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Ở Bắc Mỹ, nó được gọi là nai sừng tấm.
a very large North American deer
một con nai Bắc Mỹ rất lớn
a member of the Benevolent and Protective Order of Elks, a US social organization that gives money to charity
một thành viên của Hội Yêu tinh Nhân từ và Bảo vệ, một tổ chức xã hội của Hoa Kỳ chuyên quyên góp tiền từ thiện
All matches