Định nghĩa của từ moose

moosenoun

con nai sừng tấm

/muːs//muːs/

Từ "moose" có nguồn gốc từ tiếng Algonquian, được nói bởi các bộ lạc thổ dân châu Mỹ ở miền đông Canada và miền bắc Hoa Kỳ. Từ "moos" hoặc "mus" trong tiếng Algonquian dùng để chỉ loài động vật có vú lớn, có móng guốc mà chúng ta hiện biết đến là Alces alces, hay nai sừng tấm. Những người định cư đầu tiên ở châu Âu đã sử dụng từ "moose" từ tiếng Algonquian và nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả loài này kể từ thế kỷ 17. Bản ghi chép đầu tiên về từ "moose" trong tiếng Anh có từ năm 1607, khi nhà thám hiểm người Anh, thuyền trưởng John Smith viết về việc chạm trán với sinh vật này trong các khu rừng ở Maine. Theo thời gian, từ "moose" đã trở nên phổ biến ở Bắc Mỹ để mô tả không chỉ loài động vật có vú lớn này mà còn cả môi trường sống, hành vi và thậm chí cả văn hóa dân gian địa phương của chúng. Ngày nay, từ "moose" được công nhận trên toàn cầu như một biểu tượng cho vẻ đẹp hoang dã và gồ ghề của vùng hoang dã Bắc Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) nai sừng tấm Bắc m

namespace
Ví dụ:
  • The group of hikers stumbled upon a moose grazing in a meadow.

    Nhóm người đi bộ đường dài tình cờ nhìn thấy một con nai sừng tấm đang gặm cỏ trên đồng cỏ.

  • Moose are the largest member of the deer family, standing over six feet tall at the shoulder.

    Nai sừng tấm là loài động vật lớn nhất trong họ hươu, cao tới sáu feet tính đến vai.

  • The moose in this national park are known to be fearless and will not hesitate to charge hikers who come too close.

    Những con nai sừng tấm trong công viên quốc gia này nổi tiếng là không sợ hãi và sẽ không ngần ngại tấn công những người đi bộ đường dài đến quá gần.

  • To avoid attracting moose, hikers are advised to store their food in bear-resistant containers and hang them from trees.

    Để tránh thu hút nai sừng tấm, người đi bộ đường dài được khuyên nên cất giữ thực phẩm trong hộp đựng chống gấu và treo chúng trên cây.

  • The majestic moose roam the forests of Alaska, Canada, and Scandinavia, and are a symbol of the wilderness.

    Những con nai sừng tấm oai nghiêm lang thang trong các khu rừng ở Alaska, Canada và Scandinavia và là biểu tượng của thiên nhiên hoang dã.

  • The bull moose, also known as a bull elk, displays antlers during the rutting season as part of a mating ritual.

    Nai sừng tấm đực, còn được gọi là nai sừng tấm đực, sẽ phô bày gạc trong mùa giao phối như một phần của nghi lễ giao phối.

  • Photographers often travel far and wide to capture the beauty of a moose in its natural habitat.

    Các nhiếp ảnh gia thường đi khắp nơi để ghi lại vẻ đẹp của loài nai sừng tấm trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • Due to habitat loss and hunting, moose populations in some areas have declined, making conservation efforts important to protect the species.

    Do mất môi trường sống và nạn săn bắn, quần thể nai sừng tấm ở một số khu vực đã suy giảm, khiến cho những nỗ lực bảo tồn trở nên quan trọng để bảo vệ loài này.

  • In the winter, moose can be seen swimming in icy lakes and rivers, using their powerful legs to navigate through the snow.

    Vào mùa đông, người ta có thể nhìn thấy loài nai sừng tấm bơi trong các hồ và sông băng, sử dụng đôi chân khỏe mạnh của chúng để di chuyển trên tuyết.

  • The sound of a moose headbutting a tree during mating season is a hauntingly beautiful sound that echoes through the woods.

    Âm thanh của một con nai sừng tấm húc đầu vào cây trong mùa giao phối là âm thanh ám ảnh tuyệt đẹp vang vọng khắp khu rừng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches