Định nghĩa của từ inhospitable

inhospitableadjective

không hiếu khách

/ˌɪnhɒˈspɪtəbl//ˌɪnhɑːˈspɪtəbl/

Nguồn gốc của từ "inhospitable" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hospitall", mang nghĩa là "hiếu khách". Do đó, inhospitable có nghĩa là thiếu lòng hiếu khách hoặc không muốn cung cấp dịch vụ giải trí, chỗ ở hoặc lòng tốt cho khách. Từ "inhospitable" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp hai từ tiếng Latin: "in-" và "hospes". "In-" là tiền tố có nghĩa là "không", "un-" hoặc "không có", trong khi "hospes" có nghĩa là "guest" hoặc "host" trong tiếng Latin. Vì vậy, "inhospes" có nghĩa là một chủ nhà vô ơn hoặc không tử tế, một người không chào đón khách hoặc không hiếu khách. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "inhospiall", và theo thời gian, nó phát triển thành dạng hiện tại là "inhospitable." Thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn học Anh từ thế kỷ 16 và tiếp tục là một phần phổ biến trong vốn từ vựng tiếng Anh ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông mến khách

meaningkhông ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

namespace

difficult to stay or live in, especially because there is no shelter from the weather

khó ở hoặc sinh sống, đặc biệt là vì không có nơi trú ẩn khỏi thời tiết

Ví dụ:
  • inhospitable terrain

    địa hình khắc nghiệt

  • an inhospitable climate

    khí hậu khắc nghiệt

  • The desert was inhospitable with blistering heat and no signs of life.

    Sa mạc không thể sinh sống được vì nhiệt độ cao và không có dấu hiệu của sự sống.

  • The icy tundra was inhospitable, and all who entered were ill-equipped to survive its harshness.

    Vùng đất băng giá không hề thân thiện, và tất cả những ai bước vào đều không có đủ khả năng để tồn tại trước sự khắc nghiệt của nó.

  • The thunderstorm made the mountainside inhospitable as flash floods raged through the valleys below.

    Cơn giông bão khiến sườn núi trở nên không thể sinh sống được khi lũ quét hoành hành khắp các thung lũng bên dưới.

Từ, cụm từ liên quan

not giving a friendly or polite welcome to guests

không chào đón khách một cách thân thiện hoặc lịch sự

Từ, cụm từ liên quan