Định nghĩa của từ forbidding

forbiddingadjective

cấm

/fəˈbɪdɪŋ//fərˈbɪdɪŋ/

"Forbidding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forbiddan", bản thân nó là sự kết hợp của "for-" (có nghĩa là "against" hoặc "completely") và "biddan" (có nghĩa là "hỏi, yêu cầu hoặc ra lệnh"). Nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: điều gì đó cấm đoán là điều gì đó bị ngăn cấm hoặc cấm đoán mạnh mẽ. Hãy nghĩ đến việc "bidden" làm điều gì đó, nhưng với tiền tố "for-" mạnh mẽ, biểu thị rằng điều đó không được phép.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrông gớm guốc, hãm tài

namespace
Ví dụ:
  • The doctor advised my mother to avoid drinking alcohol and smoking, as it would be forbidding for her fragile health.

    Bác sĩ khuyên mẹ tôi tránh uống rượu và hút thuốc vì những thứ này sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe vốn yếu của bà.

  • The sign on the staircase read "Forbidding - Keep Out" as the area was undergoing renovation.

    Biển báo trên cầu thang có ghi "Cấm - Không được vào" vì khu vực này đang trong quá trình cải tạo.

  • The gardener warned us against picking the flowers in the forbidden garden, as the penalty would be severe.

    Người làm vườn đã cảnh báo chúng tôi không được hái hoa trong khu vườn cấm vì hình phạt sẽ rất nghiêm khắc.

  • The security guard firmly instructed us not to attempt to leave the building until our names were called out. It was forbidding to disobey his command.

    Người bảo vệ nghiêm khắc chỉ thị chúng tôi không được rời khỏi tòa nhà cho đến khi tên của chúng tôi được gọi. Thật là nghiêm cấm nếu không tuân theo lệnh của anh ta.

  • The librarian scowled as she quietly reminded us not to make a noise or whisper inside the library. The atmosphere was so serious that anyone violating her forbidding rule would have to face dire consequences.

    Thủ thư cau mày khi cô lặng lẽ nhắc nhở chúng tôi không được gây tiếng động hay thì thầm bên trong thư viện. Bầu không khí nghiêm trọng đến mức bất kỳ ai vi phạm quy tắc nghiêm ngặt của cô đều phải đối mặt với hậu quả thảm khốc.

  • It was forbidding for a child to wander around the busy streets alone, especially during the wee hours of the night.

    Trẻ em không được phép đi lang thang một mình trên những con phố đông đúc, đặc biệt là vào lúc nửa đêm.

  • The park gates were locked at times for the visitors’ safety and well-being, making it forbidding for anyone to trespass.

    Cổng công viên đôi khi bị khóa vì sự an toàn và sức khỏe của du khách, khiến bất kỳ ai cũng không thể xâm phạm.

  • The curator of the museum frowned and intimated that touching or handling any of the museum's artifacts would be a forbidding offence.

    Người quản lý bảo tàng cau mày và ám chỉ rằng việc chạm vào hoặc cầm bất kỳ hiện vật nào của bảo tàng đều là hành vi phạm tội.

  • The police officer warned us that violating the speed limit would lead to fines and a driving ban. Ignoring his forbidding words might result in severe penalties.

    Cảnh sát cảnh báo chúng tôi rằng vi phạm giới hạn tốc độ sẽ bị phạt tiền và bị cấm lái xe. Việc phớt lờ những lời cấm đoán của anh ta có thể dẫn đến hình phạt nghiêm khắc.

  • The hospital authorities strongly advised refraining from smoking indoors and warned us of a hefty penalty if we were caught violating their forbidding rules.

    Các nhà chức trách bệnh viện khuyến cáo chúng tôi không nên hút thuốc trong nhà và cảnh báo chúng tôi sẽ bị phạt nặng nếu vi phạm quy định cấm của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches