danh từ
kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
kế hoạch làm việc, thời gian biểu
/ˈtʌɪmˌteɪbl/Từ "timetable" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Nó xuất hiện từ sự kết hợp của hai từ: "time" và "table". "Table" trong ngữ cảnh này đề cập đến một danh sách có cấu trúc, một định dạng được sử dụng rộng rãi để sắp xếp thông tin. "Timetable" ban đầu đề cập đến một bảng liệt kê thời gian thủy triều, giờ khởi hành của tàu hỏa hoặc các sự kiện thường xuyên khác. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm các lịch trình cho bất kỳ hoạt động nào, bao gồm các lớp học, giờ làm việc và thói quen hàng ngày.
danh từ
kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
a chart showing the times at which trains, buses and planes leave and arrive
biểu đồ hiển thị thời gian tàu hỏa, xe buýt và máy bay khởi hành và đến nơi
lịch trình xe buýt/xe lửa
Trong lịch trình có ghi chuyến tàu sẽ đến lúc 11 giờ 30.
a chart or plan of the classes that a student or teacher has in school each week
biểu đồ hoặc kế hoạch của các lớp học mà học sinh hoặc giáo viên có ở trường mỗi tuần
Chúng tôi có thời khóa biểu mới cho mỗi học kỳ.
lịch giảng dạy đầy đủ
Thể thao không còn quá quan trọng trong thời khóa biểu của trường (= tất cả các môn học được dạy ở trường).
a plan of when you expect or hope particular events to happen
một kế hoạch khi bạn mong đợi hoặc hy vọng các sự kiện cụ thể sẽ xảy ra
Tôi có một thời gian biểu bận rộn trong tuần này (= tôi đã lên kế hoạch làm nhiều việc).
Chính phủ đã đặt ra thời gian biểu cho các cuộc đàm phán hòa bình.
Việc thực hiện cải cách được tuân thủ theo một thời gian biểu rất nghiêm ngặt.
Chính quyền từ chối đưa ra thời gian cụ thể cho việc rút quân.
Từ, cụm từ liên quan
All matches