tính từ
vô vị, tầm thường, nhàm
STITITUDO
/ˌplætɪˈtjuːdɪnəs//ˌplætɪˈtuːdənəs/"Platitudinous" bắt nguồn từ tiếng Latin "platitudo", có nghĩa là "phẳng", "rộng" hoặc "bề rộng". Điều này đề cập đến đặc điểm của một câu sáo rỗng, là một câu nói bị lạm dụng, thiếu tính độc đáo và thường bị coi là nông cạn hoặc sáo rỗng. Hậu tố "-ous" trong "platitudinous" chỉ ra rằng một cái gì đó có chất lượng giống như một câu sáo rỗng.
tính từ
vô vị, tầm thường, nhàm
Bài phát biểu của chính trị gia này đầy những tuyên bố sáo rỗng như "làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp" và "trung thực là chính sách tốt nhất".
Lời khuyên về tình yêu và các mối quan hệ trong cuốn sách self-help có vẻ sáo rỗng, thiếu ý tưởng hay hiểu biết mới mẻ.
Bình luận của người dẫn chương trình về tình hình chính trị quá sáo rỗng, không đưa ra được góc nhìn hay phân tích sâu sắc nào.
Bài giảng của giáo sư đầy những nhận xét sáo rỗng, khiến sinh viên mất hứng thú và không hứng thú.
Bài phát biểu của diễn giả truyền cảm hứng này chứa đầy những câu nói sáo rỗng như "hãy tin vào chính mình" và "bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn quyết tâm", khiến khán giả cảm thấy mất động lực và thiếu cảm hứng.
Khẩu hiệu quảng cáo "cái tốt nhất càng trở nên tốt hơn" có vẻ sáo rỗng, không tạo được sự khác biệt giữa sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
Bài giảng của nhà lãnh đạo tôn giáo chỉ toàn những nhận xét sáo rỗng, thiếu chiều sâu thần học hoặc hiểu biết tâm linh.
Câu trích dẫn của Luật Murphy, "điều gì có thể xảy ra sai thì sẽ xảy ra sai", có vẻ sáo rỗng và không có gì mới mẻ.
Báo cáo thường niên của CEO chỉ toàn những tuyên bố sáo rỗng về thành công và sự tăng trưởng của công ty, thiếu ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể.
Câu trích dẫn đầy cảm hứng trong bài đăng trên mạng xã hội, "hạnh phúc là một trạng thái của tâm trí", nghe có vẻ sáo rỗng và sáo rỗng.