Định nghĩa của từ undiscovered

undiscoveredadjective

chưa được khám phá

/ˌʌndɪˈskʌvəd//ˌʌndɪˈskʌvərd/

"Undiscovered" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với phân từ quá khứ "discovered". "Discover" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "descouvrir" có nghĩa là "khám phá". Từ "undiscovered" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc khám phá và mong muốn tìm ra những vùng đất và kiến ​​thức mới. Nó mô tả một cái gì đó chưa được tìm thấy hoặc biết đến, ngụ ý tiềm năng cho việc khám phá trong tương lai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra

examplean undiscovered crime: một tội ác không (chưa) bị phát giác

examplean undiscovered criminal: một tội nhân chưa tìm ra

meaningkhông ai biết

examplean undiscovered place: một nơi không ai biết

namespace
Ví dụ:
  • The Amazon rainforest has many undiscovered species of plants and animals.

    Rừng mưa Amazon có nhiều loài thực vật và động vật chưa được phát hiện.

  • She has a hidden talent that remains undiscovered by the rest of the world.

    Cô ấy có một tài năng tiềm ẩn mà cả thế giới chưa khám phá.

  • The scientists explored the depths of the ocean in search of undiscovered marine life.

    Các nhà khoa học đã khám phá độ sâu của đại dương để tìm kiếm những sinh vật biển chưa được phát hiện.

  • The remote village in the mountains remained undiscovered by outsiders for centuries.

    Ngôi làng xa xôi trên núi này vẫn chưa được người ngoài khám phá trong nhiều thế kỷ.

  • The diamond-studded mine deep in the heart of Africa has yet to be discovered by modern-day explorers.

    Mỏ kim cương nằm sâu trong lòng châu Phi vẫn chưa được các nhà thám hiểm hiện đại khám phá.

  • The archives in the old library contained undiscovered manuscripts from the Renaissance era.

    Kho lưu trữ trong thư viện cũ chứa các bản thảo chưa được phát hiện từ thời Phục Hưng.

  • The polar explorer set out on a perilous journey to discover new lands that remained undiscovered to the rest of the world.

    Nhà thám hiểm vùng cực đã bắt đầu một cuộc hành trình đầy nguy hiểm để khám phá những vùng đất mới mà phần còn lại của thế giới vẫn chưa biết đến.

  • The ancient ruins of the remote Mayan temple have yet to be discovered, and its secrets remain undisclosed.

    Những tàn tích cổ xưa của ngôi đền Maya xa xôi vẫn chưa được phát hiện và bí mật của nó vẫn chưa được tiết lộ.

  • The legends of the lost city of gold still remain undiscovered, leading to countless expeditions to unravel the mystery.

    Những truyền thuyết về thành phố vàng mất tích vẫn chưa được khám phá, dẫn đến vô số cuộc thám hiểm để giải mã bí ẩn.

  • The undiscovered path through the forest took the hiker on a thrilling adventure, leading to undiscovered scenic views.

    Con đường chưa được khám phá xuyên qua khu rừng đưa người đi bộ đường dài vào một cuộc phiêu lưu đầy thú vị, dẫn đến những khung cảnh tuyệt đẹp chưa được khám phá.