Định nghĩa của từ untapped

untappedadjective

chưa khai thác

/ˌʌnˈtæpt//ˌʌnˈtæpt/

Từ "untapped" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un" có nghĩa là "not" và "tap" có nghĩa là "đánh" hoặc "vòi". Ban đầu, từ "untapped" dùng để chỉ thứ gì đó chưa bị đánh hoặc khai thác, nghĩa là chưa được chạm vào hoặc chưa được khám phá. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này có một nghĩa mới, dùng để chỉ thứ gì đó chưa được khai thác hoặc chưa được sử dụng. Ví dụ, một khu rừng "untapped" là khu rừng chưa được thu hoạch hoặc dọn sạch, trong khi một cái giếng "untapped" là một cái giếng chưa được rút nước hoặc cạn kiệt. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như những ý tưởng chưa được khám phá hoặc tiềm năng chưa được khai thác. Ngày nay, "untapped" thường được dùng để mô tả một điều gì đó có tiềm năng to lớn hoặc thành công, nhưng vẫn chưa được hiện thực hóa hoặc khám phá.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchưa dùng, chưa khai thác

namespace
Ví dụ:
  • The potential of renewable energy in this region has remained largely untapped due to a lack of investment in infrastructure.

    Tiềm năng năng lượng tái tạo ở khu vực này vẫn chưa được khai thác nhiều do thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

  • There is an untapped market for eco-friendly products among consumers who prioritize sustainability.

    Có một thị trường chưa được khai thác cho các sản phẩm thân thiện với môi trường dành cho những người tiêu dùng coi trọng tính bền vững.

  • The rural communities in this country possess vast amounts of untapped knowledge and folklore that have been passed down through generations.

    Các cộng đồng nông thôn ở đất nước này sở hữu một lượng lớn kiến ​​thức chưa được khai thác và văn hóa dân gian được truyền qua nhiều thế hệ.

  • Many tech startups in this region have untapped potential, but lack access to the resources and networking opportunities they need to thrive.

    Nhiều công ty khởi nghiệp công nghệ trong khu vực này có tiềm năng chưa được khai thác, nhưng lại không có quyền truy cập vào các nguồn lực và cơ hội kết nối cần thiết để phát triển.

  • The hospitality industry in this city has yet to fully exploit its untapped reserve of festive and cultural celebrations that could draw in more tourists.

    Ngành công nghiệp dịch vụ khách sạn ở thành phố này vẫn chưa khai thác hết các hoạt động lễ hội và văn hóa tiềm ẩn có thể thu hút thêm nhiều khách du lịch.

  • The educational system fails to unlock the untapped creativity of many children due to its excessive focus on exam preparation and rote learning.

    Hệ thống giáo dục không thể khai thác được khả năng sáng tạo chưa được khai thác của nhiều trẻ em do quá chú trọng vào việc luyện thi và học thuộc lòng.

  • The music scene in this city is bursting with untapped talent that deserves a wider audience.

    Nền âm nhạc ở thành phố này đang bùng nổ với nhiều tài năng chưa được khai thác xứng đáng được nhiều khán giả biết đến hơn.

  • The mid-sized enterprises in this country have untapped sources of financial and strategic support that could help them expand into new markets and compete with larger players.

    Các doanh nghiệp vừa ở quốc gia này có nguồn hỗ trợ tài chính và chiến lược chưa được khai thác có thể giúp họ mở rộng sang các thị trường mới và cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn.

  • The local government has failed to mine the untapped potential of its cultural heritage, which could benefit both the residents and tourists in the area.

    Chính quyền địa phương đã không khai thác được tiềm năng chưa được khai thác của di sản văn hóa, vốn có thể mang lại lợi ích cho cả người dân địa phương và khách du lịch trong khu vực.

  • The festival has been largely ignored by mainstream media, despite its untapped potential to become a major cultural event for the community.

    Lễ hội này phần lớn bị các phương tiện truyền thông chính thống bỏ qua, mặc dù nó có tiềm năng chưa được khai thác để trở thành một sự kiện văn hóa lớn cho cộng đồng.