Định nghĩa của từ undiminished

undiminishedadjective

chưa từng thấy

/ˌʌndɪˈmɪnɪʃt//ˌʌndɪˈmɪnɪʃt/

Từ "undiminished" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "diminish", bắt nguồn từ tiếng Latin "diminuere". "Diminuere" được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "down" hoặc "away" và động từ "minuere" có nghĩa là "giảm bớt". Do đó, "undiminished" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị giảm bớt" hoặc "không bị giảm". Nó phản ánh khái niệm về một cái gì đó vẫn còn ở mức độ mạnh mẽ hoặc cường độ đầy đủ của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông giảm, không bớt

namespace
Ví dụ:
  • Despite his age, the athlete's dedication and passion for his sport remained undiminished.

    Bất chấp tuổi tác, sự cống hiến và niềm đam mê của vận động viên này dành cho môn thể thao vẫn không hề suy giảm.

  • The love between the couple remained undiminished, even after decades of marriage.

    Tình yêu giữa cặp đôi này vẫn không hề suy giảm, ngay cả sau nhiều thập kỷ kết hôn.

  • The beauty of the sunrise over the mountains was undiminished by the misty fog.

    Vẻ đẹp của cảnh bình minh trên núi không hề bị ảnh hưởng bởi sương mù.

  • The passion for learning that he had as a child was still undiminished in his adult years.

    Niềm đam mê học hỏi từ thời thơ ấu vẫn không hề suy giảm khi ông trưởng thành.

  • The strength and resilience of the survivors in the face of adversity remained undiminished, giving them the determination to carry on and overcome the obstacles.

    Sức mạnh và khả năng phục hồi của những người sống sót trước nghịch cảnh vẫn không hề suy giảm, giúp họ có quyết tâm tiếp tục và vượt qua chướng ngại vật.

  • The commitment to excellence that he embodied in his work had remained undiminished throughout his career.

    Sự cam kết theo đuổi sự xuất sắc mà ông thể hiện trong công việc vẫn không hề suy giảm trong suốt sự nghiệp của ông.

  • The vivid colors of the autumn leaves were still undiminished, even as winter approached.

    Những màu sắc rực rỡ của lá mùa thu vẫn không hề suy giảm, ngay cả khi mùa đông đã đến gần.

  • The level of enthusiasm and energy on the dance floor did not diminish as the night stretched on.

    Mức độ nhiệt tình và năng lượng trên sàn nhảy không hề giảm sút khi đêm xuống.

  • The anticipation and excitement of the guests at the wedding remained undiminished, creating a joyful and festive atmosphere.

    Sự mong đợi và phấn khích của khách mời trong tiệc cưới vẫn không hề giảm sút, tạo nên bầu không khí vui tươi và rộn ràng.

  • The importance of the cause that she championed had not diminished over the years, driving her to continually work towards making a positive impact in the world.

    Tầm quan trọng của mục tiêu mà bà theo đuổi không hề suy giảm theo năm tháng, thúc đẩy bà không ngừng nỗ lực tạo ra tác động tích cực trên thế giới.