Định nghĩa của từ entire

entireadjective

toàn thể, toàn bộ

/ɪnˈtʌɪə//ɛnˈtʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "entire" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "integritas", có nghĩa là "wholeness" hoặc "toàn vẹn". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "integer", có nghĩa là "whole" hoặc "hoàn chỉnh". Từ "integritas" trong tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "entire," và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của tiếng Latin. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển để có nghĩa rộng hơn, bao gồm "hoàn chỉnh", "toàn bộ" hoặc "không bị gián đoạn". Ngày nay, từ "entire" được dùng để mô tả một cái gì đó toàn vẹn, hoàn chỉnh và không có bất kỳ khoảng trống hoặc gián đoạn nào. Ví dụ, "She got an entire pie for her birthday" hoặc "The entire team worked together to achieve the goal."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtoàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn

meaningthành một khối, thành một mảng, liền

meaningkhông thiến, không hoạn

type danh từ

meaning(the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn

meaningngựa không thiến, ngựa giống

meaning(sử học) bia đen

namespace
Ví dụ:
  • The entire town came out to celebrate the annual festival.

    Toàn bộ thị trấn đều ra ngoài để ăn mừng lễ hội thường niên này.

  • He devoted his entire life to helping others in need.

    Ông đã dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • The entire game was played in pouring rain.

    Toàn bộ trận đấu diễn ra dưới trời mưa như trút nước.

  • She has an entire wall dedicated to her collection of antiques.

    Cô ấy có hẳn một bức tường trưng bày bộ sưu tập đồ cổ của mình.

  • The entire floor was covered in books from floor to ceiling.

    Toàn bộ sàn nhà được phủ đầy sách từ sàn lên tới trần nhà.

  • After the disaster, the entire community rallied together to rebuild.

    Sau thảm họa, toàn thể cộng đồng đã cùng nhau đoàn kết để xây dựng lại.

  • The entire concert was dedicated to raising awareness for a charitable cause.

    Toàn bộ buổi hòa nhạc được dành để nâng cao nhận thức về một mục đích từ thiện.

  • The child was engrossed in her entire uneaten sandwich.

    Đứa trẻ đang mải mê ăn hết chiếc bánh sandwich chưa ăn của mình.

  • The entire article was written with a focus on the environmental impact.

    Toàn bộ bài viết được viết tập trung vào tác động môi trường.

  • She closed her entire eyes and took a deep breath before plunging into the icy water.

    Cô nhắm chặt mắt và hít một hơi thật sâu trước khi lao xuống làn nước lạnh giá.