Định nghĩa của từ invisible

invisibleadjective

vô hình

/ɪnˈvɪzəbl//ɪnˈvɪzəbl/

Từ "invisible" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "invisible" hoặc "invizibles", có nghĩa là "không rõ ràng" hoặc "không nhìn thấy". Từ tiếng Pháp cổ, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "invisibilis", một hợp chất của "in" (có nghĩa là "not") và "visibilis" (có nghĩa là "có thể nhìn thấy" hoặc "visible"). Trong tiếng Anh cổ, khái niệm về sự vô hình được thể hiện thông qua từ "ungand", bắt nguồn từ "ungean" có nghĩa là "không nhìn thấy". Tuy nhiên, đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, "invisible" đã bắt đầu thay thế "ungand" trong các văn bản tiếng Anh. Việc sử dụng "invisible" để mô tả các vật thể hoặc sinh vật mà mắt người không thể nhìn thấy có từ cuối thế kỷ 14. Trong lần sử dụng đầu tiên, nó chủ yếu liên quan đến các linh hồn hoặc thực thể siêu nhiên được hiểu là tồn tại bên ngoài phạm vi nhận thức vật lý. Ngày nay, từ "invisible" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, công nghệ và văn hóa đại chúng, để mô tả những thứ không thể nhìn thấy ngay bằng các giác quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể trông thấy được, tính vô hình

meaningkhông thể gặp được (ở một lúc nào đó)

type danh từ

meaningvật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình

meaning(the invisible) thế giới vô hình

namespace

that cannot be seen

điều đó không thể nhìn thấy được

Ví dụ:
  • a wizard who could make himself invisible

    một phù thủy có thể tàng hình

  • She felt invisible in the crowd.

    Cô cảm thấy mình vô hình trong đám đông.

  • stars invisible to the naked eye

    những ngôi sao không thể nhìn thấy bằng mắt thường

Ví dụ bổ sung:
  • Infrared light is invisible to the human eye.

    Ánh sáng hồng ngoại là vô hình đối với mắt người.

  • The tanks were camouflaged so that they were invisible from the air.

    Các xe tăng được ngụy trang để không thể nhìn thấy được từ trên không.

Từ, cụm từ liên quan

connected with a service that a country provides, such as banks or tourism, rather than goods

kết nối với dịch vụ mà một quốc gia cung cấp, chẳng hạn như ngân hàng hoặc du lịch, chứ không phải là hàng hóa

Ví dụ:
  • invisible earnings

    thu nhập vô hình

Từ, cụm từ liên quan