ngoại động từ underwent; undergone
chịu, bị, trải qua
to undergo a great change: bị thay đổi lớn
to undergo hard trials: chịu đựng những thử thách gay go
đã trải qua
/ˌʌndəˈwent//ˌʌndərˈwent/Từ "underwent" là một từ phái sinh của từ tiếng Anh cổ "wiþgång", có nghĩa đen là "cùng đi" hoặc "đi cùng". Cụm từ này được dùng để mô tả một hành trình hoặc tuyến đường mà ai đó đi cùng với người khác. Theo thời gian, cụm từ "wiþgång" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "wechen" có nghĩa là "mang, mang hoặc truyền đạt". Vào thế kỷ 14, từ "undergahen" xuất hiện và nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "under" (có nghĩa là "beneath" hoặc "below") và "gahen" (có nghĩa là "đi" hoặc "hành trình"). Từ mới này đã phát triển để mang nghĩa hiện đại là "trải qua", vì nó mô tả việc trải qua một quá trình, trải qua một sự thay đổi hoặc trải qua một sự biến đổi. Nguồn gốc của "underwent" cho thấy sự tiến hóa đáng kể về ngôn ngữ và văn hóa đã diễn ra trong nhiều thế kỷ, chứng minh cách ngôn ngữ có thể biến đổi và thích nghi để phản ánh các giá trị và chuẩn mực xã hội và văn hóa đang thay đổi. Ngày nay, "underwent" vẫn tiếp tục là một từ quan trọng và đa năng trong tiếng Anh, truyền tải ý tưởng về việc chịu đựng một quá trình, trải nghiệm hoặc thay đổi.
ngoại động từ underwent; undergone
chịu, bị, trải qua
to undergo a great change: bị thay đổi lớn
to undergo hard trials: chịu đựng những thử thách gay go
Bệnh nhân đã trải qua ca phẫu thuật tim thành công vào ngày hôm qua.
Sau nhiều tháng điều trị, các tế bào ung thư trong cơ thể tôi cuối cùng đã bắt đầu trải qua quá trình apoptosis.
Công ty quyết định thực hiện tái cấu trúc lớn để nâng cao hiệu quả.
Tuần trước, xe của tôi đã được đại lý kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.
Quyết định của tòa sơ thẩm sau đó được tòa án cấp cao xem xét lại và tiến hành phân tích sự việc một cách kỹ lưỡng hơn.
Quan điểm của thượng nghị sĩ về vấn đề này đã có sự thay đổi mạnh mẽ trong những năm qua.
Bức tranh đã trải qua quá trình phục chế để làm nổi bật màu sắc sống động ban đầu của nó.
Đội ứng phó khẩn cấp đã trải qua khóa đào tạo chuyên sâu để chuẩn bị cho các thảm họa có thể xảy ra.
Phần mềm đã trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt trước khi phát hành để đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống khác nhau.
Công trình xây dựng tòa nhà mới hiện đang trong giai đoạn cải tạo tiền sảnh.