Định nghĩa của từ unheralded

unheraldedadjective

không được báo trước

/ʌnˈherəldɪd//ʌnˈherəldɪd/

Từ "unheralded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "herald" có nghĩa là "messenger" hoặc "announcer". Vào thời trung cổ, những người đưa tin sẽ công bố sự xuất hiện của những nhân vật quan trọng, quý tộc hoặc chức sắc, để công chúng biết đến sự hiện diện của họ. Cụm từ "unheralded" xuất hiện vào thế kỷ 15, có nghĩa là "không báo trước" hoặc "không có sự phô trương". Một người hoặc sự kiện không được báo trước là người hoặc sự kiện đến hoặc xảy ra mà không có thông báo hoặc thông báo trước, thường khiến mọi người bất ngờ. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học và chính trị, để mô tả một người hoặc một thứ gì đó đạt được thành công hoặc sự công nhận mà không được công nhận hoặc hoan nghênh trước đó. Ví dụ, tác phẩm của một nghệ sĩ tài năng có thể được giới phê bình hoan nghênh mặc dù không được báo trước cho đến khi phát hành. Từ "unheralded" mang lại cảm giác ngạc nhiên và khám phá cho khái niệm về một ai đó hoặc một điều gì đó đột phá mà không báo trước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông báo trước

namespace
Ví dụ:
  • The runner scored the winning run in the game, making him an unheralded hero who came out of nowhere to lead his team to victory.

    Cầu thủ chạy đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu, khiến anh trở thành người hùng thầm lặng xuất hiện và dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.

  • The author's debut book received critical acclaim, but the talent of the unheralded editor who helped shape it into its final form often goes unrecognized.

    Cuốn sách đầu tay của tác giả đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, nhưng tài năng của biên tập viên vô danh đã giúp định hình tác phẩm thành bản hoàn chỉnh thường không được công nhận.

  • The small-town college produced several NFL players, but one of its unheralded defensive backs is having a breakout season in the league.

    Trường đại học thị trấn nhỏ này đã đào tạo ra nhiều cầu thủ NFL, nhưng một trong những hậu vệ không được biết đến của trường đang có mùa giải đột phá trong giải đấu.

  • The employee's hard work and dedication have finally been noticed, making her an unheralded success story in the company.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của nhân viên này cuối cùng đã được công nhận, giúp cô trở thành một câu chuyện thành công vang dội trong công ty.

  • The team's unheralded sixth man has been a crucial piece to their success, providing a spark off the bench and energizing his teammates with his play.

    Cầu thủ thứ sáu vô danh của đội là một mảnh ghép quan trọng trong thành công của họ, mang đến tia sáng từ băng ghế dự bị và tiếp thêm năng lượng cho các đồng đội bằng lối chơi của mình.

  • The singer's unknown brother is gaining recognition for his unheralded contributions to her chart-topping hits.

    Người anh trai vô danh của nữ ca sĩ đang được công nhận vì những đóng góp thầm lặng của anh cho các bản hit đứng đầu bảng xếp hạng của cô.

  • The unheralded pitcher has turned in some impressive performances this season, throwing quality starts and keeping his team in games.

    Cầu thủ ném bóng vô danh này đã có một số màn trình diễn ấn tượng trong mùa giải này, ném những quả bóng chất lượng và giúp đội của mình trụ lại trong các trận đấu.

  • The Olympic athlete won gold in an unheralded event, utilizing her unique skills to surprise the competition and capture the title.

    Vận động viên Olympic này đã giành huy chương vàng trong một sự kiện không được báo trước, sử dụng những kỹ năng độc đáo của mình để gây bất ngờ cho đối thủ và giành được danh hiệu.

  • The rookie showed signs of being an unheralded star in the making, impressing coaches and teammates alike with his raw talent and work ethic.

    Tân binh này đã cho thấy dấu hiệu của một ngôi sao tiềm năng trong tương lai, gây ấn tượng với cả huấn luyện viên và đồng đội bằng tài năng thô sơ và đạo đức nghề nghiệp của mình.

  • The unheralded junior's game-winning shot lifted her team to a stunning upset victory, showcasing her unexpected potential and earning her a lot of praise and recognition.

    Cú đánh quyết định của cầu thủ trẻ không được báo trước này đã giúp đội của cô giành chiến thắng bất ngờ, cho thấy tiềm năng bất ngờ của cô và mang về cho cô rất nhiều lời khen ngợi và sự công nhận.