tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục
không ngừng
/ʌnˈsiːsɪŋ//ʌnˈsiːsɪŋ/Từ "unceasing" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "ceasing", xuất phát từ động từ "to cease". "Cease" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cesser", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cessare" có nghĩa là "dừng lại, rời đi". Do đó, "unceasing" theo nghĩa đen có nghĩa là "không ngừng lại" hoặc "không dừng lại". Nó ám chỉ trạng thái hoạt động liên tục hoặc tiếp tục mà không có bất kỳ sự tạm dừng hoặc gián đoạn nào.
tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục
Cơn mưa như trút nước không ngừng, nhấn chìm mọi thứ trên đường đi của nó.
Những suy nghĩ của cô cứ quay cuồng không ngừng, khiến cô không thể ngủ được.
Những con sóng đập vào bờ theo một nhịp điệu không ngừng, dường như không bao giờ kết thúc.
Chiếc máy phát ra tiếng kêu vo vo không ngừng, lấn át mọi âm thanh khác.
Tiếng chuông của Nhà thờ vang lên không ngừng, báo hiệu thời gian trôi qua.
Động cơ xe vẫn không chịu chết, tiếp tục kêu xèo xèo và co giật trong bản giao hưởng bất tận của sự đau khổ về mặt cơ học.
Dân số tăng liên tục, vượt quá khả năng cung cấp tài nguyên của khu vực.
Tiếng cười của cô vang lên như một niềm vui không ngừng, lan tỏa một cảm giác vui vẻ dễ lây lan.
Ngòi bút của nhà văn nhảy múa trên trang giấy tạo nên dòng văn xuôi đầy cảm hứng không ngừng.
Đầu gối của cô thiếu nữ run rẩy không ngừng, cho thấy sự lo lắng của cô trước trận đấu lớn.