Định nghĩa của từ inseparable

inseparableadjective

không thể tách rời

/ɪnˈseprəbl//ɪnˈseprəbl/

Từ tiếng Anh "inseparable" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "in-" và "separabilis". Tiền tố "in-" là tiền tố phủ định có nghĩa là "không", trong khi "separabilis" bắt nguồn từ chính "separabilis", có nghĩa là "có khả năng tách rời". Từ "inseparable" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được ghi chép trong các văn bản viết. Vào thời điểm đó, từ này được viết là "inseparably", với hậu tố "-ly" ở cuối. Hậu tố này không còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về gốc tiếng Latin của từ này. Việc sử dụng "inseparable" đã phát triển theo thời gian. Theo định nghĩa ban đầu, từ này biểu thị một vật thể không thể tách rời về mặt vật lý. Ví dụ, một phần không thể tách rời của một vật gì đó không thể bị loại bỏ mà không làm hỏng hoặc thay đổi vật thể đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "inseparable" cũng được dùng để mô tả mối quan hệ giữa con người hoặc sự vật, ngụ ý một mối liên kết chặt chẽ không dễ dàng bị phá vỡ. Ví dụ, những người bạn không thể tách rời thì rất thân thiết và dành nhiều thời gian bên nhau. Ý nghĩa này của thuật ngữ này liên quan đến ý nghĩa của "indivisible" hoặc "không thể chia cắt". Tóm lại, từ tiếng Anh "inseparable" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "in-" và "separabilis" và đã phát triển theo thời gian để mô tả một đối tượng hoặc mối quan hệ có mối liên hệ mật thiết và không dễ dàng bị tách rời. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16 và gốc tiếng Latin của nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng lịch sử và mối liên hệ của nó với mạng lưới ngôn ngữ rộng lớn hơn của tiếng Anh, tiếng Latin và các ngôn ngữ liên quan khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể tách rời được, không thể chia lìa được

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningnhững người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được

namespace

not able to be separated

không thể tách rời

Ví dụ:
  • Our economic fortunes are inseparable from those of Europe.

    Vận may kinh tế của chúng ta không thể tách rời khỏi vận may của châu Âu.

  • Maria and Carlos have been inseparable ever since they met in college.

    Maria và Carlos đã trở nên không thể tách rời kể từ khi họ gặp nhau ở trường đại học.

  • The bond between a mother and a newborn baby is inseparable.

    Mối liên kết giữa người mẹ và đứa con mới sinh là không thể tách rời.

  • Despite their differences, Lucy and Sarah are inseparable best friends.

    Bất chấp sự khác biệt, Lucy và Sarah vẫn là đôi bạn thân thiết không thể tách rời.

  • The two lovers held hands tightly, more inseparable than ever before.

    Hai người yêu nhau nắm chặt tay nhau, không thể tách rời hơn bao giờ hết.

if people are inseparable, they spend most of their time together and are very good friends

nếu mọi người không thể tách rời, họ dành phần lớn thời gian bên nhau và là những người bạn rất tốt

Ví dụ:
  • As children, Laura and I were inseparable.

    Khi còn nhỏ, Laura và tôi không thể tách rời.

  • George later became our inseparable companion.

    George sau này đã trở thành người bạn đồng hành không thể tách rời của chúng tôi.

  • The two brothers are almost inseparable.

    Hai anh em gần như không thể tách rời.