Định nghĩa của từ unasked

unaskedadjective

không được hỏi

/ˌʌnˈɑːskt//ˌʌnˈæskt/

Từ "unasked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "un-" là phủ định, có nghĩa là "không", và từ "asked" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ascian", có nghĩa là "hỏi". Vì vậy, khi kết hợp, "unasked" nghĩa đen là "không được hỏi" hoặc "không được hỏi". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "unasked" phát triển theo nghĩa đồng ý ngầm hoặc cho phép ngụ ý. Ví dụ, một người có thể thực hiện một hành động "unasked" nếu họ làm như vậy mà không được hướng dẫn rõ ràng. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để ngụ ý một hành động tự phát hoặc không được mời. Ngày nay, chúng ta sử dụng "unasked" để mô tả một món quà, sự giúp đỡ hoặc lời đề nghị bất ngờ hoặc không được mời.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được mời

exampleunasked guests: những người khách không (được) mời

meaningkhông được yêu cầu; không ai bảo

exampleto do something unasked: tự ý làm việc gì

namespace

an unasked question is one that you have not asked even though you would like to know the answer

một câu hỏi chưa được hỏi là câu hỏi mà bạn chưa hỏi mặc dù bạn muốn biết câu trả lời

without being invited or asked

mà không được mời hoặc yêu cầu

Ví dụ:
  • He came to the party unasked.

    Anh ấy đến dự tiệc mà không được mời.

  • She brought him, unasked, the relevant file.

    Cô ấy đã mang cho anh ấy tập hồ sơ có liên quan mà không hề được yêu cầu.

Từ, cụm từ liên quan