Định nghĩa của từ spyware

spywarenoun

phần mềm gián điệp

/ˈspaɪweə(r)//ˈspaɪwer/

Thuật ngữ "spyware" có nguồn gốc từ đầu những năm 2000 như một cách nói thông tục giữa những người dùng máy tính và chuyên gia bảo mật. Thuật ngữ này đề cập đến một loại phần mềm độc hại (malware) được cài đặt trên máy tính của người dùng mà không có sự đồng ý của họ, thường thông qua tệp đính kèm email, tệp tải xuống hoặc lỗ hổng bị khai thác. Phần mềm gián điệp được thiết kế để thu thập và truyền thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin đăng nhập của người dùng, lịch sử duyệt web và dữ liệu cá nhân, trở lại với người tạo ra nó. Thuật ngữ "spyware" có thể được chọn vì nó gợi lên cảm giác lén lút và hoạt động bí mật, phản ánh bản chất bí mật của hành vi phần mềm gián điệp. Trước khi thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, phần mềm độc hại thường được gọi là "adware" hoặc "Trojan", ít mô tả và ít gây báo động hơn. Thuật ngữ "spyware" đã giúp nâng cao nhận thức của công chúng về loại mối đe dọa này và dẫn đến sự phát triển của các công nghệ chống thư rác và chống phần mềm gián điệp để chống lại nó.

namespace
Ví dụ:
  • Last week, I accidentally downloaded a suspiciously large file that turned out to be spyware, and my computer has been acting strange ever since.

    Tuần trước, tôi vô tình tải xuống một tệp tin lớn đáng ngờ, hóa ra là phần mềm gián điệp, và máy tính của tôi hoạt động lạ kể từ đó.

  • My antivirus program alerted me that my laptop was infected with spyware, so I immediately ran a full scan to remove it.

    Chương trình diệt vi-rút của tôi đã cảnh báo rằng máy tính xách tay của tôi bị nhiễm phần mềm gián điệp, vì vậy tôi đã ngay lập tức chạy quét toàn bộ để loại bỏ nó.

  • Federal agents raided the offices of a software company that specializes in creating spyware for commercial use.

    Các đặc vụ liên bang đã đột kích vào văn phòng của một công ty phần mềm chuyên tạo phần mềm gián điệp cho mục đích thương mại.

  • We suspect that our competitors have installed spyware on our network to steal our trade secrets.

    Chúng tôi nghi ngờ rằng đối thủ cạnh tranh đã cài đặt phần mềm gián điệp vào mạng của chúng tôi để đánh cắp bí mật thương mại.

  • The government warned citizens to be cautious of phishing emails, as they often contain links to spyware that can infect your device.

    Chính phủ đã cảnh báo người dân nên thận trọng với các email lừa đảo vì chúng thường chứa liên kết đến phần mềm gián điệp có thể lây nhiễm vào thiết bị của bạn.

  • Many antivirus programs have started to include spyware protection in their software, as the line between viruses and spyware continues to blur.

    Nhiều chương trình diệt vi-rút đã bắt đầu tích hợp tính năng bảo vệ phần mềm gián điệp vào phần mềm của mình vì ranh giới giữa vi-rút và phần mềm gián điệp ngày càng mờ nhạt.

  • Some cybercriminals are using sophisticated spyware to gain access to your webcam and cameras, pilfering your most intimate moments.

    Một số tội phạm mạng đang sử dụng phần mềm gián điệp tinh vi để truy cập vào webcam và camera của bạn, đánh cắp những khoảnh khắc riêng tư nhất của bạn.

  • A recent study found that over 80% of all websites use some form of spyware to track and monitor user behavior.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy hơn 80% tất cả các trang web đều sử dụng một số dạng phần mềm gián điệp để theo dõi và giám sát hành vi của người dùng.

  • My computer seems to be running slower than usual, and I've heard that spyware can slow your device down significantly.

    Máy tính của tôi dường như chạy chậm hơn bình thường và tôi nghe nói rằng phần mềm gián điệp có thể làm chậm thiết bị của bạn đáng kể.

  • Spyware is a serious threat to your privacy and security, so it's important to regularly update your antivirus software and scan your device for any potential threats.

    Phần mềm gián điệp là mối đe dọa nghiêm trọng đến quyền riêng tư và bảo mật của bạn, vì vậy, điều quan trọng là phải thường xuyên cập nhật phần mềm diệt vi-rút và quét thiết bị của bạn để tìm mọi mối đe dọa tiềm ẩn.