Định nghĩa của từ unattainable

unattainableadjective

không thể đạt được

/ˌʌnəˈteɪnəbl//ˌʌnəˈteɪnəbl/

"Unattainable" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "attainable". "Attainable" bắt nguồn từ tiếng Latin "attingere", có nghĩa là "chạm" hoặc "với tới". Do đó, "unattainable" theo nghĩa đen là "không thể chạm tới hoặc với tới được". Ý nghĩa này phản ánh ý tưởng về một cái gì đó nằm ngoài tầm với, dù là về mặt vật lý, cảm xúc hay khái niệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể tới được, không thể đạt được

namespace
Ví dụ:
  • The楼 reaching towards the sky in the city center is an unattainable dream for most people due to its extravagant price tag.

    Tòa nhà chọc trời cao nhất tại trung tâm thành phố là giấc mơ không tưởng của nhiều người vì mức giá quá cao.

  • The approval of the esteemed professor for this particular research topic is widely considered as an unattainable feat by many aspiring researchers.

    Sự chấp thuận của vị giáo sư đáng kính cho chủ đề nghiên cứu đặc biệt này được nhiều nhà nghiên cứu đầy tham vọng coi là một thành tựu không thể đạt được.

  • The perfect body of a supermodel with a BMI below 18 is an unattainable ideal for many women who struggle with body image issues.

    Thân hình hoàn hảo của một siêu mẫu có BMI dưới 18 là một lý tưởng không thể đạt được đối với nhiều phụ nữ đang phải vật lộn với vấn đề về hình ảnh cơ thể.

  • The scores required to earn a perfect 0 on the national exams are often deemed as an unattainable target by students who strive for academic excellence.

    Điểm số cần thiết để đạt điểm 0 tuyệt đối trong kỳ thi quốc gia thường được coi là mục tiêu không thể đạt được đối với những học sinh phấn đấu đạt thành tích học tập xuất sắc.

  • The level of financial abundance that enables one to buy luxury yachts, exotic cars, and multiple holiday houses is an unattainable dream for the majority of people.

    Mức độ giàu có về tài chính cho phép một người mua du thuyền sang trọng, xe hơi đắt tiền và nhiều nhà nghỉ dưỡng là giấc mơ không thể đạt được đối với hầu hết mọi người.

  • The level of artistic genius required to paint masterpieces like the Mona Lisa is an unattainable trait that sets exceptions like Leonardo da Vinci aside from the rest.

    Trình độ thiên tài nghệ thuật cần có để vẽ nên những kiệt tác như Mona Lisa là một đặc điểm không thể đạt được, khiến những trường hợp ngoại lệ như Leonardo da Vinci trở nên khác biệt so với phần còn lại.

  • The concept of a utopian society where everyone lives harmoniously and without any issues is widely regarded as an unattainable ideal in the face of cruel realities.

    Khái niệm về một xã hội lý tưởng, nơi mọi người sống hòa thuận và không có vấn đề gì được coi là lý tưởng không thể đạt được trước thực tế tàn khốc.

  • The amount of time and dedication needed to become an Olympic-level athlete is considered as an unattainable challenge by most amateur sports enthusiasts who just want to enjoy the game.

    Lượng thời gian và sự cống hiến cần thiết để trở thành một vận động viên đẳng cấp Olympic được coi là một thách thức không thể đạt được đối với hầu hết những người đam mê thể thao nghiệp dư chỉ muốn tận hưởng trò chơi.

  • The level of political influence and authority that allows one to manipulate the political system for personal gain is an unattainable target for the majority of citizens who are just voiceless masses.

    Mức độ ảnh hưởng và thẩm quyền chính trị cho phép một người thao túng hệ thống chính trị để đạt được lợi ích cá nhân là mục tiêu không thể đạt được đối với phần lớn công dân, những người chỉ là quần chúng không có tiếng nói.

  • The quality of clinical precision and technical expertise required to perform complex surgeries like organ transplants is considered as an unattainable feat by most medical students and junior doctors.

    Chất lượng chính xác lâm sàng và chuyên môn kỹ thuật cần thiết để thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp như cấy ghép nội tạng được hầu hết sinh viên y khoa và bác sĩ mới vào nghề coi là một kỳ tích không thể đạt được.