Định nghĩa của từ impermeable

impermeableadjective

không thấm

/ɪmˈpɜːmiəbl//ɪmˈpɜːrmiəbl/

Từ "impermeable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "im-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "permeare" có nghĩa là "xuyên thủng" hoặc "đi qua". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "impermeable" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó không thể xuyên thủng hoặc đi qua, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo nghĩa vật lý, vật liệu không thấm là vật liệu không cho chất lỏng hoặc khí đi qua. Theo nghĩa bóng, rào cản không thấm có thể ám chỉ sự tắc nghẽn về mặt tâm lý hoặc cảm xúc khiến mọi người khó có thể thâm nhập hoặc hiểu nhau. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm các bối cảnh như tâm lý học, y học và triết học. Ngày nay, "impermeable" thường được dùng để mô tả các khái niệm như màng không thấm, da không thấm và cảm xúc không thấm, cùng nhiều khái niệm khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thấm được, không thấm nước

exampleimpermeable cotton: bông không thấm nước

namespace
Ví dụ:
  • The membrane surrounding the cell is impermeable to large molecules, preventing them from entering the cell.

    Màng bao quanh tế bào không cho các phân tử lớn đi qua, ngăn không cho chúng xâm nhập vào tế bào.

  • The clay soil in the garden is impermeable, making it difficult for water to seep through and creating a muddy mess during heavy rain.

    Đất sét trong vườn không thấm nước, khiến nước khó thấm qua và tạo thành vũng bùn lầy khi mưa lớn.

  • The windbreak installed around the farm prevents the impermeable wind from carrying away soil particles and causing erosion.

    Hàng rào chắn gió được lắp đặt xung quanh trang trại có tác dụng ngăn chặn luồng gió không thấm nước cuốn trôi các hạt đất và gây ra xói mòn.

  • The paint on the building's exterior is impermeable, keeping water from penetrating the structure and causing damage.

    Lớp sơn bên ngoài tòa nhà không thấm nước, ngăn nước thấm vào bên trong và gây hư hại.

  • The wetsuit worn by the scuba diver is impermeable, preventing water from entering and keeping her warm.

    Bộ đồ lặn mà thợ lặn mặc không thấm nước, ngăn nước xâm nhập và giúp họ giữ ấm.

  • Due to the impermeable rock bottom, the river levels remain stable and do not vary significantly during the dry season.

    Do đáy đá không thấm nước nên mực nước sông vẫn ổn định và không thay đổi đáng kể trong mùa khô.

  • The backpack liner is impermeable, ensuring that moist clothing doesn't touch the pack and create a breeding ground for mold and bacteria.

    Lớp lót ba lô không thấm nước, đảm bảo quần áo ẩm không chạm vào ba lô và tạo ra môi trường thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn sinh sôi.

  • The wax coating applied to apples and berries is impermeable, preserving the fruit's freshness throughout transport and preventing it from spoiling.

    Lớp phủ sáp phủ lên táo và quả mọng không thấm nước, giúp bảo quản độ tươi của trái cây trong suốt quá trình vận chuyển và ngăn không cho trái cây bị hỏng.

  • The tire of the bicycle is impermeable, preventing air from leaking out and ensuring a smooth ride.

    Lốp xe đạp không thấm nước, ngăn không cho không khí rò rỉ ra ngoài và đảm bảo xe di chuyển êm ái.

  • The space suit worn by the astronaut is impermeable, protecting her from the harsh vacuum of space and allowing her to breathe comfortably.

    Bộ đồ du hành vũ trụ mà phi hành gia mặc không thấm nước, bảo vệ cô khỏi môi trường chân không khắc nghiệt của không gian và cho phép cô thở thoải mái.