tính từ
không thể đánh chiếm được
an impregnable fortress: pháo đài không thể đánh chiếm được
vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
impregnable arguments: lý lẽ vững vàng
impregnable belief: lòng tin không gì lay chuyển được
có thể thụ tinh (trứng)