Định nghĩa của từ impregnable

impregnableadjective

không thể chịu đựng được

/ɪmˈpreɡnəbl//ɪmˈpreɡnəbl/

Từ "impregnable" bắt nguồn từ tiếng Latin impregnābilis, theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể thụ thai". Vào thời trung cổ, khi nhiều công trình kiên cố được xây dựng, thuật ngữ này không chỉ được áp dụng cho phụ nữ mà còn cho các lâu đài và các công sự khác. Nó biểu thị rằng những công trình này được kiên cố đến mức quân đội của kẻ thù sẽ không thể chiếm được chúng, giống như một phụ nữ mang thai không thể dễ dàng đẩy lùi một đứa trẻ đang cố gắng xâm nhập vào cơ thể mình. Nguồn gốc của từ này trong bối cảnh này làm nổi bật mối liên hệ tượng trưng giữa các công sự và cơ thể con người. Giống như quân đội tìm cách phá vỡ các bức tường kiên cố của công sự, trẻ sơ sinh đã cố gắng xâm nhập vào hàng rào tử cung của người mẹ. Cả hai trường hợp đều liên quan đến việc sử dụng vũ lực để vượt qua hàng phòng thủ của hàng rào. Do đó, việc gọi một công sự là "impregnable" là một cách để thể hiện sức mạnh và sự bất khả xâm phạm của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể đánh chiếm được

examplean impregnable fortress: pháo đài không thể đánh chiếm được

meaningvững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được

exampleimpregnable arguments: lý lẽ vững vàng

exampleimpregnable belief: lòng tin không gì lay chuyển được

meaningcó thể thụ tinh (trứng)

namespace

an impregnable building is so strongly built that it cannot be entered by force

một tòa nhà bất khả xâm phạm được xây dựng kiên cố đến mức không thể dùng vũ lực để xâm nhập

Ví dụ:
  • an impregnable fortress

    một pháo đài bất khả xâm phạm

  • The medieval castle perched on the hilltop was an impregnable fortress, its thick walls and strategic location making it nearly invulnerable to attack.

    Lâu đài thời trung cổ nằm trên đỉnh đồi là một pháo đài bất khả xâm phạm, với những bức tường dày và vị trí chiến lược khiến nó gần như bất khả xâm phạm.

  • The fortified bunker nestled deep in the jungle was an impregnable stronghold, its reinforced steel walls and state-of-the-art defenses making it impervious to enemy assault.

    Boongke kiên cố nằm sâu trong rừng là một pháo đài bất khả xâm phạm, với những bức tường thép gia cố và hệ thống phòng thủ hiện đại khiến nó không thể bị kẻ thù tấn công.

  • The government's cybersecurity measures were impregnable, with advanced firewalls and encryption technology shielding sensitive data from would-be hackers.

    Các biện pháp an ninh mạng của chính phủ là không thể xâm phạm, với tường lửa tiên tiến và công nghệ mã hóa bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi tin tặc.

  • The soccer team's defense was impregnable, with quick-footed defenders and a disciplined formation that left the opposition struggling to penetrate their line.

    Hàng phòng ngự của đội bóng đá rất vững chắc, với các hậu vệ nhanh nhẹn và đội hình kỷ luật khiến đối phương phải vật lộn để xuyên thủng hàng phòng ngự của họ.

strong and impossible to defeat or change

mạnh mẽ và không thể đánh bại hoặc thay đổi

Ví dụ:
  • The team built up an impregnable 5–1 lead.

    Đội đã dẫn trước 5–1 bất khả xâm phạm.

  • the seemingly impregnable Nazi regime

    chế độ Đức Quốc xã dường như bất khả xâm phạm

Từ, cụm từ liên quan