Định nghĩa của từ unscheduled

unscheduledadjective

không theo lịch trình

/ʌnˈʃedjuːld//ʌnˈskedʒuːld/

Từ "unscheduled" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ và tiếng La-tinh. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", trong khi "scheda" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "schethos", có nghĩa là "written" hoặc "đã đăng ký". Trong tiếng La-tinh, từ "scaena" có nghĩa là "sân khấu" hoặc "sân khấu", và sau đó có nghĩa là "plan" hoặc "lịch trình". Thuật ngữ "unscheduled" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "không được đăng ký" hoặc "không được tính đến". Theo thời gian, nó đã phát triển để truyền đạt ý tưởng về một điều gì đó xảy ra mà không có sự sắp xếp hoặc lập kế hoạch trước. Vào thế kỷ 20, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giao thông vận tải, chăm sóc sức khỏe và kinh doanh, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện xảy ra bất ngờ hoặc không có thông báo trước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông quy định thời hạn

namespace
Ví dụ:
  • Due to unforeseen circumstances, the company has announced an unscheduled meeting for all its employees at 2 PM today.

    Do những tình huống không lường trước được, công ty đã thông báo tổ chức một cuộc họp đột xuất cho toàn thể nhân viên vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • The train's arrival at the station was unscheduled, causing confusion among the passengers.

    Chuyến tàu đến ga không theo lịch trình, gây ra sự nhầm lẫn cho hành khách.

  • The project's completion date has been pushed back due to unscheduled delays in the production process.

    Ngày hoàn thành dự án đã bị lùi lại do có sự chậm trễ ngoài dự kiến ​​trong quá trình sản xuất.

  • The patient's condition suddenly worsened, making it necessary for the doctor to conduct an unscheduled consultation.

    Tình trạng của bệnh nhân đột nhiên xấu đi, buộc bác sĩ phải tiến hành khám bệnh ngoài lịch hẹn.

  • After months of scheduled maintenance, the elevator suddenly malfunctioned, requiring an unscheduled repair.

    Sau nhiều tháng bảo trì theo lịch trình, thang máy đột nhiên trục trặc, cần phải sửa chữa ngoài lịch trình.

  • The traffic signal malfunctioned, leading to an unscheduled red light, forcing drivers to come to an abrupt stop.

    Đèn giao thông bị trục trặc, dẫn đến đèn đỏ bất thường, buộc người lái xe phải dừng lại đột ngột.

  • To avoid further damage, the company has had to implement an unscheduled shutdown of its production facility.

    Để tránh thiệt hại thêm, công ty đã phải thực hiện lệnh đóng cửa đột xuất cơ sở sản xuất của mình.

  • The team's unscheduled break was a welcome reprieve from the grueling work schedule.

    Kỳ nghỉ đột xuất của nhóm là sự giải thoát đáng hoan nghênh khỏi lịch trình làm việc căng thẳng.

  • Due to unscheduled maintenance, the internet service provider's customers faced disconnection for several hours.

    Do bảo trì đột xuất, khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet đã phải đối mặt với tình trạng mất kết nối trong nhiều giờ.

  • The artist's impromptu concert, which was unscheduled, left the audience spellbound.

    Buổi hòa nhạc ngẫu hứng, không theo lịch trình của nghệ sĩ đã khiến khán giả vô cùng thích thú.