Định nghĩa của từ unalloyed

unalloyedadjective

không bị cản trở

/ˌʌnəˈlɔɪd//ˌʌnəˈlɔɪd/

"Unalloyed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aloier", có nghĩa là "hợp kim". Hợp kim hóa dùng để chỉ việc trộn kim loại, thường là để cải thiện tính chất của chúng. Tiền tố "un-" có nghĩa là "không", do đó "unalloyed" theo nghĩa đen có nghĩa là "không hợp kim". Điều này có nghĩa là một cái gì đó tinh khiết, không có tạp chất hoặc pha trộn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc pha trộn kim loại theo nghĩa đen của nó để mô tả bất cứ thứ gì tinh khiết, không pha trộn hoặc không bị ảnh hưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông pha trộn, nguyên chất (kim loại)

meaning(nghĩa bóng) không pha, tinh khiết

namespace
Ví dụ:
  • His love for her was unalloyed, pure and free from any mixtures or adulterations.

    Tình yêu của anh dành cho cô là tình yêu trong sáng, thuần khiết và không có bất kỳ sự pha trộn hay tạp chất nào.

  • The success of the project was an unalloyed triumph for the team, without any blemishes or flaws.

    Sự thành công của dự án là chiến thắng trọn vẹn của nhóm, không có bất kỳ tì vết hay sai sót nào.

  • Her joy at receiving the news was unalloyed and infectious, spreading positivity and happiness all around her.

    Niềm vui khi nhận được tin này của cô thực sự trọn vẹn và lan tỏa, lan tỏa sự tích cực và hạnh phúc đến mọi người xung quanh.

  • The music of the symphony was unalloyed beauty, a harmonious blend of melody and harmony.

    Âm nhạc giao hưởng là vẻ đẹp thuần khiết, là sự kết hợp hài hòa giữa giai điệu và hòa âm.

  • The friendship between the two was unalloyed and had stood the test of time, remaining steadfast and true.

    Tình bạn giữa hai người không hề pha trộn và đã vượt qua thử thách của thời gian, vẫn kiên định và chân thành.

  • The texture of the silk was unalloyed, smooth and devoid of any imperfections or roughness.

    Kết cấu của lụa không pha tạp, mịn màng và không có bất kỳ khuyết điểm hay thô ráp nào.

  • The dedication and commitment of the group was unalloyed, wholeheartedly given without any reservations or compromises.

    Sự tận tụy và cam kết của nhóm là hoàn toàn, hết lòng, không có bất kỳ sự dè dặt hay thỏa hiệp nào.

  • The reputation of the athlete was unalloyed, untarnished by any incidents or controversies.

    Danh tiếng của vận động viên là trong sạch, không bị hoen ố bởi bất kỳ sự cố hay tranh cãi nào.

  • The clarity of the water in the lake was unalloyed, a clear reflection of the surroundings.

    Độ trong của nước hồ thực sự trong vắt, phản chiếu rõ nét quang cảnh xung quanh.

  • The kindness and generosity of the person was unalloyed, never contaminated by selfishness or malice.

    Lòng tốt và sự hào phóng của người đó là thuần khiết, không bao giờ bị vấy bẩn bởi sự ích kỷ hay ác ý.