Định nghĩa của từ undiluted

undilutedadjective

không pha loãng

/ˌʌndaɪˈluːtɪd//ˌʌndaɪˈluːtɪd/

"Undiluted" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dilué", có nghĩa là "diluted" hoặc "bị làm yếu đi". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra từ đối lập, có nghĩa là "không bị pha loãng" hoặc "không bị làm yếu đi". Từ này phản ánh khái niệm thêm nước hoặc một chất khác để làm giảm độ mạnh hoặc nồng độ của một thứ gì đó. Do đó, "undiluted" nhấn mạnh đến độ tinh khiết, cường độ hoặc độ mạnh đầy đủ của chất ban đầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị loãng ra, không bị pha loãng

namespace

not made weaker by having water added to it; not having been diluted

không bị yếu đi khi thêm nước vào; chưa bị pha loãng

Ví dụ:
  • The undiluted essence of lavender oil is widely used in aromatherapy to promote relaxation and reduce stress.

    Tinh dầu hoa oải hương nguyên chất được sử dụng rộng rãi trong liệu pháp hương thơm để thúc đẩy thư giãn và giảm căng thẳng.

  • The undiluted juice of freshly squeezed oranges is packed with vitamin C and is a healthy addition to your daily diet.

    Nước ép nguyên chất từ ​​cam tươi chứa nhiều vitamin C và là thực phẩm bổ sung lành mạnh vào chế độ ăn hàng ngày của bạn.

  • The undiluted flavor of the finest balsamic vinegar can add depth and richness to your dishes.

    Hương vị nguyên chất của giấm balsamic hảo hạng có thể tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho các món ăn của bạn.

  • The undiluted strength of this particular taste of coffee is perfect for those who prefer a bold and intense morning brew.

    Hương vị cà phê đặc biệt này có độ đậm đà nguyên chất, rất phù hợp với những người thích cà phê đậm đà và thơm ngon vào buổi sáng.

  • In order to achieve the undiluted brightness of the sun, one must look directly at it without the use of sunglasses.

    Để đạt được độ sáng nguyên chất của mặt trời, chúng ta phải nhìn trực tiếp vào nó mà không cần sử dụng kính râm.

not mixed or combined with anything and therefore very strong

không trộn lẫn hoặc kết hợp với bất cứ thứ gì và do đó rất mạnh

Ví dụ:
  • I looked back on that time with undiluted pleasure.

    Tôi nhìn lại khoảng thời gian đó với niềm vui không thể pha loãng.

Từ, cụm từ liên quan