Định nghĩa của từ ugly duckling

ugly ducklingnoun

vịt con xấu xí

/ˌʌɡli ˈdʌklɪŋ//ˌʌɡli ˈdʌklɪŋ/

Thuật ngữ "ugly duckling" là một cách diễn đạt ẩn dụ dùng để mô tả một người, động vật hoặc vật thể ban đầu có vẻ không hấp dẫn, không chắc chắn hoặc khó chịu nhưng sau đó trưởng thành và biến thành thứ gì đó hấp dẫn hơn, có giá trị hơn hoặc có ý nghĩa hơn. Nguồn gốc theo nghĩa đen của cụm từ "ugly duckling" có thể bắt nguồn từ câu chuyện cổ tích kinh điển "Vịt con xấu xí" của Hans Andersen. Trong câu chuyện, một chú thiên nga con mới sinh bị chế giễu và chế giễu vì vẻ ngoài khác thường và được đặt vào giữa một nhóm vịt con xinh đẹp. Khi thiên nga con lớn lên, những đặc điểm không hấp dẫn của nó biến thành một loạt bộ lông thiên nga tuyệt đẹp, chứng minh rằng vẻ ngoài có thể đánh lừa. Câu chuyện và câu chuyện đạo đức của nó ("Không ai có thể nói trước điều gì sẽ xảy ra với một đứa trẻ cho đến khi nó lớn lên.") đã trở thành một chuẩn mực văn hóa, truyền cảm hứng cho nhiều bản chuyển thể và trở thành một phần quan trọng của văn hóa đại chúng. Cụm từ "ugly duckling" hiện được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp để mô tả bất kỳ ai hoặc bất kỳ thứ gì có vẻ không hấp dẫn, không hứa hẹn hoặc không hợp thời lúc đầu nhưng sau đó lại bộc lộ tiềm năng thực sự của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The swan was once an ugly duckling, but it transformed into a beautiful and elegant bird.

    Con thiên nga trước đây là một chú vịt con xấu xí, nhưng nó đã biến thành một loài chim xinh đẹp và thanh lịch.

  • The writer's first novel was an ugly duckling, but it eventually gained critical acclaim and commercial success.

    Tiểu thuyết đầu tay của nhà văn là Một chú vịt con xấu xí, nhưng cuối cùng đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và thành công về mặt thương mại.

  • The paint-peeling, dilapidated house on the corner was once an ugly duckling, but it underwent a major renovation and now stands as a stunningwork of art.

    Ngôi nhà đổ nát, bong tróc sơn ở góc phố trước đây từng là một chú vịt con xấu xí, nhưng đã trải qua một cuộc cải tạo lớn và hiện trở thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The fledgling company struggled in its early stages, but it matured into a flourishing business, much like an ugly duckling.

    Công ty non trẻ này gặp khó khăn trong giai đoạn đầu, nhưng đã phát triển thành một doanh nghiệp thịnh vượng, giống như một chú vịt con xấu xí.

  • The young actor was initially dismissed as an ugly duckling, but her talent and hard work led her to stardom.

    Nữ diễn viên trẻ ban đầu bị coi là vịt con xấu xí, nhưng tài năng và sự chăm chỉ đã đưa cô trở thành ngôi sao.

  • The unfashionable clothing trend was once an ugly duckling, but it has now become a classic and timeless style.

    Xu hướng quần áo lỗi thời trước đây được coi là chuyện vịt con xấu xí, nhưng giờ đây đã trở thành phong cách cổ điển và vượt thời gian.

  • The shy, introverted child was an ugly duckling in school, but she eventually grew into a confident and successful woman.

    Đứa trẻ nhút nhát, hướng nội này là một chú vịt con xấu xí ở trường, nhưng cuối cùng cô bé đã trở thành một người phụ nữ tự tin và thành đạt.

  • The underdog sports team was dismissed as an ugly duckling, but its resilience and unexpected wins proved the doubters wrong.

    Đội thể thao yếu thế đã bị coi là chú vịt xấu xí, nhưng sức bền bỉ và những chiến thắng bất ngờ của đội đã chứng minh những người nghi ngờ họ là sai.

  • The misunderstood artist was a longtime ugly duckling, but her work eventually earned the recognition and admiration it deserved.

    Nghệ sĩ bị hiểu lầm này vốn là một con vịt xấu xí, nhưng cuối cùng tác phẩm của bà cũng được công nhận và ngưỡng mộ xứng đáng.

  • The struggling startup was dismissed as an ugly duckling, but its innovative approach and unique product set it apart from the competition.

    Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn này bị coi là con vịt xấu xí, nhưng cách tiếp cận sáng tạo và sản phẩm độc đáo đã giúp công ty này trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.