tính từ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở
không hoàn chỉnh
chưa xong
/ʌnˈfɪnɪʃt//ʌnˈfɪnɪʃt/Từ "unfinished" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "finish". Bản thân "Finish" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "finir", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành". Do đó, "unfinished" theo nghĩa đen có nghĩa là "chưa hoàn thành" hoặc "chưa hoàn thành". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, làm nổi bật tầm quan trọng của sự hoàn thành và khái niệm về sự không hoàn chỉnh trong ngôn ngữ của chúng ta.
tính từ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở
không hoàn chỉnh
Người họa sĩ để bức tranh dang dở, khiến khán giả tự hỏi nó sẽ trông như thế nào nếu ông hoàn thành nó.
Bản thảo của tác giả vẫn còn dang dở, khiến độc giả háo hức mong đợi phần tiếp theo.
Dự án xây dựng đã bị bỏ dở do thiếu kinh phí, khiến cộng đồng trở nên xấu xí.
Bản giao hưởng của nhà soạn nhạc vẫn còn dang dở, khiến các nhà phê bình âm nhạc phải suy đoán về những gì có thể xảy ra.
Tác phẩm điêu khắc của người thợ gốm vẫn còn dang dở, khiến đất sét thô ráp và không được chạm đến.
Cuốn tiểu thuyết của nhà văn bị bỏ dở, khiến các học giả văn học phải phân tích xem thông điệp mà tác giả muốn truyền tải là gì.
Món ăn của đầu bếp bị bỏ dở, khiến thực khách có cảm giác chưa trọn vẹn.
Thiết kế của kiến trúc sư đã bị bỏ dở, khiến cho tầm nhìn của thành phố không được hoàn thiện.
Bức tranh tường của họa sĩ bị bỏ dở, khiến khu phố chỉ còn một bức tường trống.
Bộ phim của đạo diễn phim bị bỏ dở, khiến khán giả có những câu hỏi chưa được giải đáp và một cốt truyện chưa được sáng tỏ.