Định nghĩa của từ ugliness

uglinessnoun

sự xấu xí

/ˈʌɡlinəs//ˈʌɡlinəs/

Từ "ugliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy. Trong tiếng Anh cổ, từ "ug-liċ" được dùng để mô tả điều gì đó khó chịu hoặc không hài lòng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*ugliks", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "ugly". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*awg-", có nghĩa là "ghê tởm" hoặc "bẩn thỉu". Gốc này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "ew" và "wretch". Theo thời gian, cách viết của từ "ugliness" đã phát triển thành dạng hiện tại và ý nghĩa của nó được mở rộng không chỉ bao gồm ngoại hình mà còn bao gồm cả khiếm khuyết về đạo đức hoặc luân lý. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "ugliness" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy của nó, truyền tải cảm giác về điều gì đó khó chịu hoặc ghê tởm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất xấu, tính xấu xí

meaningtính xấu xa

namespace

the fact of being unpleasant to look at

thực tế là trông khó coi

Ví dụ:
  • He was depressed by the extreme ugliness of the city.

    Ông chán nản vì sự xấu xí tột độ của thành phố.

  • The old, peeling paint and crumbling brick façade of the abandoned building gave the place an air of ugliness that made the passerby uneasy.

    Lớp sơn cũ bong tróc và mặt tiền bằng gạch đổ nát của tòa nhà bỏ hoang khiến nơi này có vẻ xấu xí khiến người qua đường cảm thấy không thoải mái.

  • Her face, devoid of any makeup or care, displayed an unflattering ugliness that left the viewer feeling uncomfortable.

    Khuôn mặt của cô, không hề trang điểm hay chăm sóc, trông rất xấu xí, khiến người xem cảm thấy khó chịu.

  • The crowded streets, lined with towering skyscrapers that seemed to press in upon the pedestrian, created an atmosphere of ugliness and suffocation.

    Những con phố đông đúc, hai bên là những tòa nhà chọc trời cao chót vót dường như đè nặng lên người đi bộ, tạo nên bầu không khí xấu xí và ngột ngạt.

  • The sound of screeching brakes and blaring horns added to the ugliness of the city's cacophony.

    Tiếng phanh gấp và tiếng còi inh ỏi càng làm tăng thêm sự hỗn loạn khó chịu của thành phố.

the fact of being unpleasant or dangerous, especially involving threats or violence

thực tế là khó chịu hoặc nguy hiểm, đặc biệt liên quan đến đe dọa hoặc bạo lực

Ví dụ:
  • The central characters face the ugliness and brutality of what human beings are capable of doing to one another.

    Các nhân vật trung tâm phải đối mặt với sự xấu xí và tàn bạo mà con người có thể làm với nhau.