Định nghĩa của từ autocrat

autocratnoun

người chuyên quyền

/ˈɔːtəkræt//ˈɔːtəkræt/

Từ "autocrat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "autokrator" (αὐτοκράτωρ) có nghĩa là "người tự cai trị" hoặc "người cai trị tự lập". Đây là sự kết hợp của "autos" (αὐτός), nghĩa là "bản thân" và "kratos" (κράτος), nghĩa là "power" hoặc "cai trị". Dạng La-tinh hóa của từ này là "autocrator," sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "autocrat." Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "autocrat" dùng để chỉ một người cai trị thực hiện quyền lực tuyệt đối, thường không chia sẻ quyền ra quyết định với người khác. Cảm giác về thẩm quyền và sự kiểm soát tuyệt đối này vẫn gắn liền với từ "autocrat" ngày nay. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một người đòi hỏi sự tuân thủ hoặc kiểm soát hoàn toàn đối với người khác, thường theo cách bị coi là áp bức hoặc độc đoán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chuyên quyền

namespace

a leader who has complete power

một nhà lãnh đạo có toàn quyền

Ví dụ:
  • He governed as an autocrat.

    Ông cai trị như một nhà độc tài.

  • The president of that country is widely known as an autocrat, as he exerts absolute power over the government and military.

    Tổng thống của đất nước đó được biết đến rộng rãi là một nhà độc tài vì ông nắm giữ quyền lực tuyệt đối đối với chính phủ và quân đội.

  • The authoritarian leader's autocratic tendencies have alarmed human rights activists around the world.

    Khuynh hướng độc đoán của nhà lãnh đạo độc tài đã khiến các nhà hoạt động nhân quyền trên toàn thế giới lo ngại.

  • Some people argue that the CEO's autocratic management style has hindered the company's growth and innovation.

    Một số người cho rằng phong cách quản lý độc đoán của CEO đã cản trở sự phát triển và đổi mới của công ty.

  • The monarch's autocracy has persisted for generations, as she maintains complete control over her nation's affairs.

    Chế độ chuyên quyền của nữ hoàng đã tồn tại qua nhiều thế hệ, khi bà nắm toàn quyền kiểm soát các vấn đề của quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan

a person who expects to be obeyed by other people and does not care about their opinions or feelings

một người mong đợi được người khác tuân theo và không quan tâm đến ý kiến ​​hoặc cảm xúc của họ

Ví dụ:
  • The article painted her as an autocrat, angry with her husband and out of touch with her family.

    Bài báo mô tả bà là một người độc đoán, tức giận với chồng và xa lánh gia đình.