Định nghĩa của từ despot

despotnoun

bạo chúa

/ˈdespɒt//ˈdespɑːt/

Từ "despot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "despotes" (despo'tes), có nghĩa là "master" hoặc "chúa tể", và "desmo" (des'mo), có nghĩa là "trói buộc" hoặc "làm nô lệ". Trong tiếng Hy Lạp cổ điển, một chuyên chế là một chủ nô hoặc một nhà cai trị bạo chúa nắm giữ quyền lực tuyệt đối đối với thần dân của họ. Từ này du nhập vào các ngôn ngữ châu Âu thông qua tiếng Latin là "despotes," và đến thế kỷ 15, nó đã phát triển thành từ tiếng Anh "despot." Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một nhà cai trị bạo chúa, đặc biệt là ở Đông Âu và Trung Đông. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm bất kỳ ai thực hiện quyền lực tùy tiện và độc đoán, bất kể vị trí hoặc địa vị của họ. Ngày nay, từ "despot" thường được dùng để mô tả một người có quyền lực lớn đối với người khác, thường theo cách tàn nhẫn hoặc áp bức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvua chuyên chế, bạo quân

meaningkẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược

namespace
Ví dụ:
  • The country has been ruled by a despotic dictator for over a decade, suppressing any form of dissent and oppressing its citizens.

    Đất nước này đã bị một nhà độc tài chuyên chế cai trị trong hơn một thập kỷ, đàn áp mọi hình thức bất đồng chính kiến ​​và áp bức người dân.

  • Under the despot's iron-fisted rule, freedom of speech, press, and assembly are non-existent, and any form of protest is brutally crushed.

    Dưới sự cai trị tàn bạo của bạo chúa, quyền tự do ngôn luận, báo chí và hội họp không tồn tại, và mọi hình thức phản kháng đều bị đàn áp một cách dã man.

  • The despot's regime has left the people living in abject poverty, with no access to basic necessities like food, clean water, and healthcare.

    Chế độ độc tài đã khiến người dân sống trong cảnh nghèo đói cùng cực, không được tiếp cận với những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước sạch và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The despot's corruption is boundless, and the country's resources are plundered to line the pockets of the ruling elite.

    Sự tham nhũng của tên bạo chúa là vô biên, và tài nguyên của đất nước bị cướp bóc để làm đầy túi của tầng lớp tinh hoa cầm quyền.

  • The despot's family members hold all the major government positions, making a mockery of the supposed democratic process.

    Các thành viên trong gia đình của tên bạo chúa nắm giữ tất cả các vị trí quan trọng trong chính phủ, chế giễu tiến trình dân chủ được cho là có thật.

  • The despot has declared himself above the law, immune to any form of scrutiny or justice, making it clear that his word is law.

    Kẻ bạo chúa đã tuyên bố mình đứng trên luật pháp, miễn nhiễm với mọi hình thức giám sát hay công lý, chứng tỏ lời nói của ông ta chính là luật pháp.

  • The despot's brutality knows no bounds, with reports of extrajudicial killings, enforced disappearances, and arbitrary detention.

    Sự tàn bạo của kẻ độc tài này không có giới hạn, với các báo cáo về các vụ giết người ngoài vòng pháp luật, mất tích cưỡng bức và bắt giữ tùy tiện.

  • The despot's propaganda machine is relentless, brainwashing the population into believing that he is a benevolent leader and that his rule is necessary for the country's progress.

    Cỗ máy tuyên truyền của tên bạo chúa này không ngừng nghỉ, tẩy não người dân để họ tin rằng hắn là một nhà lãnh đạo nhân từ và sự cai trị của hắn là cần thiết cho sự tiến bộ của đất nước.

  • The despot's policies have led to widespread human rights violations, including torture and forced labor, which go unpunished due to the regime's stranglehold on power.

    Các chính sách của bạo chúa đã dẫn đến tình trạng vi phạm nhân quyền tràn lan, bao gồm tra tấn và lao động cưỡng bức, nhưng không bị trừng phạt do chế độ này nắm giữ quyền lực quá chặt.

  • The despot's corruption and brutality have led to international isolation, with few countries recognizing his regime as legitimate, and sanctions imposed on the country to put pressure on him to leave office.

    Sự tham nhũng và tàn bạo của tên bạo chúa đã dẫn đến sự cô lập quốc tế, với một số ít quốc gia công nhận chế độ của ông là hợp pháp, và áp dụng các lệnh trừng phạt đối với đất nước này để gây áp lực buộc ông phải từ chức.