Định nghĩa của từ twerp

twerpnoun

twerp

/twɜːp//twɜːrp/

Nguồn gốc của từ "twerp" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa chắc chắn. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể bắt nguồn từ một biến thể của từ "creep", được sử dụng một cách thông tục như một thuật ngữ miệt thị để chỉ một người nhút nhát hoặc hèn nhát. Những người khác cho rằng "twerp" có thể bắt nguồn từ dạng rút gọn của thuật ngữ "turnip" hoặc "turnip-face", được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một người nào đó là buồn tẻ và không hấp dẫn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "twerp" lần đầu tiên được ghi chép lại trên báo in vào năm 1929, xuất hiện trong từ điển tiếng lóng "New Columbia Grammar" của nhà ngôn ngữ học H.L. Mencken. Mencken định nghĩa thuật ngữ này có nghĩa là "một người thấp kém, đáng chê trách", và nó nhanh chóng trở nên phổ biến trong tiếng lóng của người Mỹ, đặc biệt là trong giới trẻ. Kể từ đó, "twerp" đã được sử dụng trong văn học và văn hóa đại chúng để mô tả nhiều nhân vật khó chịu, từ Darth Maul trong "Star Wars: Phantom Menace" đến Gary Goodman, nhân vật phản diện trong vở nhạc kịch "Rock of Ages". Nhìn chung, nguồn gốc của "twerp" vẫn đang được các nhà ngôn ngữ học tranh luận, nhưng việc sử dụng nó như một thuật ngữ miệt thị để chỉ một người vụng về, đáng ghét hoặc khó chịu vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh

meaningngười khờ dại

namespace
Ví dụ:
  • The teenager wouldn't stop making a nuisance of himself in class, calling out answers and disrupting the lesson. The teacher finally labeled him a twerp and sent him to the principal's office.

    Cậu thiếu niên không ngừng gây phiền nhiễu trong lớp, hét to câu trả lời và làm gián đoạn bài học. Cuối cùng, giáo viên đã dán nhãn cậu là đồ ngốc và đưa cậu đến phòng hiệu trưởng.

  • The coworker constantly complained about doing menial tasks and avoided helping out in group projects, making him seem like a real twerp in front of their supervisor.

    Người đồng nghiệp đó liên tục phàn nàn về việc phải làm những công việc tầm thường và tránh giúp đỡ các dự án nhóm, khiến anh ta trông giống như một kẻ ngốc thực sự trước mặt cấp trên của mình.

  • The neighbor's loud music and parties kept us up late into the night, making us consider speaking to him, but we couldn't bring ourselves to confront such a certifiable twerp.

    Tiếng nhạc lớn và những bữa tiệc của người hàng xóm khiến chúng tôi thức khuya, khiến chúng tôi cân nhắc đến việc nói chuyện với anh ta, nhưng chúng tôi không thể đối mặt với một kẻ ngốc nghếch như vậy.

  • The customer berated the store employee for not having the exact item they wanted in stock, insisting that they knew what was best despite providing no helpful information. Their behavior left the worker feeling disrespected and calling them a twerp under their breath.

    Khách hàng đã mắng nhân viên cửa hàng vì không có đúng mặt hàng họ muốn trong kho, khăng khăng rằng họ biết điều gì là tốt nhất mặc dù không cung cấp thông tin hữu ích nào. Hành vi của họ khiến nhân viên cảm thấy bị coi thường và gọi họ là đồ ngốc.

  • The passenger kept throwing litter out the window of the bus, showing a blatant disregard for cleanliness and doing their part to make the journey unpleasant for everyone else. The fellow travelers sighed in exasperation, figuring this person was a certified twerp.

    Hành khách liên tục ném rác ra ngoài cửa sổ xe buýt, thể hiện sự coi thường trắng trợn đối với sự sạch sẽ và làm cho chuyến đi trở nên khó chịu đối với mọi người khác. Những người đi cùng thở dài bực bội, cho rằng người này là một kẻ đần độn được chứng nhận.

  • The writer kept submitting amateurish work to the magazine, believing their ideas were more important than the quality of their output. The editors shook their heads, labeling them a twerp and suggesting they rethink their career choices.

    Người viết tiếp tục nộp tác phẩm nghiệp dư cho tạp chí, tin rằng ý tưởng của họ quan trọng hơn chất lượng đầu ra. Các biên tập viên lắc đầu, dán nhãn họ là đồ ngốc và đề nghị họ xem xét lại lựa chọn nghề nghiệp của mình.

  • The kid consistently copied classmates' assignments and took credit for their work, making their teacher see red and brand them a real twerp.

    Đứa trẻ này liên tục sao chép bài tập của bạn cùng lớp và nhận công, khiến giáo viên nổi giận và coi chúng là đồ ngốc thực sự.

  • The salesman lied repeatedly to close the deal, leaving his clients feeling cheated and less trusting of him than ever. The company was embarrassed by his behavior, labeling him a twerp and placing him on probation.

    Nhân viên bán hàng đã nói dối nhiều lần để chốt giao dịch, khiến khách hàng cảm thấy bị lừa và ít tin tưởng anh ta hơn bao giờ hết. Công ty cảm thấy xấu hổ vì hành vi của anh ta, dán nhãn anh ta là đồ ngốc và cho anh ta vào diện quản chế.

  • The family member insisted on being served unhealthy food despite the ongoing health concerns and warnings of their loved ones. The others sighed in frustration, wary of enabling such a twerp.

    Người thân trong gia đình khăng khăng đòi được phục vụ đồ ăn không lành mạnh mặc dù những người thân yêu của họ liên tục lo ngại về sức khỏe và cảnh báo. Những người khác thở dài thất vọng, cảnh giác với việc cho phép một kẻ ngốc như vậy làm vậy.

  • The employee consistently shirked their responsibilities, making it difficult for the rest of the team to cover for them and get the job done. They were labeled a twerp by their colleagues and put on notice for their behavior.

    Nhân viên này liên tục trốn tránh trách nhiệm, khiến những người còn lại trong nhóm khó có thể bao che và hoàn thành công việc. Họ bị đồng nghiệp gắn mác là đồ ngốc và bị cảnh cáo vì hành vi của mình.