Định nghĩa của từ unmannerly

unmannerlyadjective

không đúng

/ʌnˈmænəli//ʌnˈmænərli/

"Unmannerly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unmannere", kết hợp giữa "un-" (không) và "mannere" (cách cư xử). Bản thân "Manners" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maniere", nghĩa là "way" hoặc "phong tục", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "manus" (bàn tay). Về cơ bản, "unmannerly" có nghĩa là "không có cách cư xử tốt", biểu thị sự thiếu hành vi hoặc ứng xử xã hội phù hợp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy

namespace
Ví dụ:
  • The teenagers' excessive loudness in the library was deemed unmannerly by the other patrons.

    Sự ồn ào quá mức của những thiếu niên trong thư viện bị những người khác coi là thiếu lịch sự.

  • The passenger on the plane refused to turn off their electronic device during takeoff, exhibiting unmannerly behavior.

    Hành khách trên máy bay từ chối tắt thiết bị điện tử của mình trong lúc cất cánh, thể hiện hành vi thiếu lịch sự.

  • The children's persistent shrieks and screams in the theater constituted unmannerly conduct that disturbed other moviegoers.

    Tiếng la hét liên tục của trẻ em trong rạp là hành vi thiếu lịch sự, làm phiền những người đi xem phim khác.

  • The guests at the dinner party failed to accurately use their cutlery, demonstrating unmannerly table etiquette.

    Những vị khách trong bữa tiệc tối đã không sử dụng dao kéo một cách chính xác, thể hiện hành vi thiếu lịch sự trên bàn ăn.

  • The person who cut in front of others in the queue for the post office was considered unmannerly by those waiting patiently behind them.

    Những người đứng chờ kiên nhẫn phía sau coi những người chen ngang hàng khi xếp hàng ở bưu điện là người thiếu lịch sự.

  • The people who left dirty dishes in the communal kitchen of their shared apartment house were deemed unmannerly by their fellow flatmates.

    Những người để lại bát đĩa bẩn trong bếp chung của khu chung cư sẽ bị bạn cùng phòng coi là thiếu lịch sự.

  • The loved ones of the bride at the wedding reception who failed to refrain from using their phones throughout the ceremony displayed unmannerly conduct.

    Những người thân yêu của cô dâu tại tiệc cưới đã không kiềm chế việc sử dụng điện thoại trong suốt buổi lễ và có hành vi thiếu lịch sự.

  • The traveler who slept with their headphones on the train and ignored curtain calls from fellow passengers displayed unmannerly behavior.

    Hành khách ngủ khi đeo tai nghe trên tàu và phớt lờ tiếng gọi chào của những hành khách khác là hành vi thiếu lịch sự.

  • The restaurant goers who left a mess on their table after finishing their meal without clearing their plates exhibited unmannerly dining habits.

    Những người đi ăn mà để lại đồ ăn bừa bãi trên bàn sau khi ăn xong mà không dọn đĩa là biểu hiện của thói quen ăn uống thiếu lịch sự.

  • The concert-goers who spoke loudly during the performance displayed unmannerly conduct which detracted from the enjoyment of others around them.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc nói chuyện lớn tiếng trong suốt buổi biểu diễn đã thể hiện hành vi thiếu lịch sự, làm giảm sự thưởng thức của những người xung quanh.