Định nghĩa của từ obnoxiously

obnoxiouslyadverb

một cách đáng ghét

/əbˈnɒkʃəsli//əbˈnɑːkʃəsli/

Từ "obnoxiously" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "obnoxious" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "ob," nghĩa là "chống lại," và "noxius," nghĩa là "hurtful" hoặc "gây khó chịu." Tính từ "obnoxious" ban đầu có nghĩa là "unpleasant" hoặc "gây khó chịu," thường ám chỉ điều gì đó không được ưa chuộng hoặc không thể chịu đựng được. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "obnoxiously," có nghĩa là làm điều gì đó theo cách khó chịu hoặc không dễ chịu. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó gây khó chịu, bực bội hoặc khó chịu. Ngày nay, "obnoxiously" thường được sử dụng trong ngôn ngữ không chính thức để diễn tả sự khó chịu hoặc bực tức dữ dội, thường là để đáp lại những hành vi ồn ào, khó chịu hoặc hống hách.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách kinh tởm

namespace
Ví dụ:
  • John's constant interruptions and loud speaking made the meeting obnoxiously unpleasant for everyone else.

    Việc John liên tục ngắt lời và nói lớn tiếng khiến cuộc họp trở nên vô cùng khó chịu với mọi người.

  • The honking of the car horn outside my window went on for what seemed like an eternity, and it became obnoxiously loud and disruptive.

    Tiếng còi xe inh ỏi bên ngoài cửa sổ xe của tôi kéo dài như vô tận, và nó trở nên ồn ào và gây mất tập trung một cách khó chịu.

  • The store's music system was playing at an obnoxiously high volume, making it nearly impossible to hear myself think.

    Hệ thống nhạc của cửa hàng đang phát ở mức âm lượng cao đến mức khó chịu, khiến tôi gần như không thể nghe được suy nghĩ của mình.

  • My coworker's cell phone was ringing off the hook during our presentation, and it became obnoxiously distracting.

    Điện thoại di động của đồng nghiệp tôi reo liên tục trong khi chúng tôi đang thuyết trình và điều đó khiến tôi mất tập trung một cách khó chịu.

  • The odor of strong perfume emanating from Susan was obnoxiously overpowering and made the entire room smell like a fragrance store.

    Mùi nước hoa nồng nặc tỏa ra từ Susan nồng nặc đến mức khó chịu và khiến cả căn phòng có mùi như một cửa hàng nước hoa.

  • The passenger next to me on the plane kept fidgeting and talking loudly throughout the flight, making it an obnoxiously unpleasant experience for everyone around him.

    Hành khách ngồi cạnh tôi trên máy bay cứ bồn chồn và nói chuyện rất to trong suốt chuyến bay, khiến mọi người xung quanh cảm thấy vô cùng khó chịu.

  • The shrill sound of the police siren woke me up in the middle of the night, and it became obnoxiously loud and persistent.

    Tiếng còi xe cảnh sát chói tai đánh thức tôi dậy vào giữa đêm, và nó trở nên to và dai dẳng một cách khó chịu.

  • The neighbor's barking dog went on for hours straight, and it became obnoxiously loud and annoying.

    Con chó nhà hàng xóm sủa liên tục trong nhiều giờ liền, và trở nên rất ồn ào và khó chịu.

  • The boisterous group of teenagers continuing to shout and carry on loudly in the nearby park was obnoxiously disruptive and irritating.

    Nhóm thanh thiếu niên ồn ào vẫn tiếp tục la hét và gây ồn ào ở công viên gần đó, gây mất trật tự và khó chịu.

  • Our noisy neighbor's loud music and loud talking went on until late at night, making it an obnoxiously disturbing experience for us trying to sleep.

    Tiếng nhạc và tiếng nói chuyện ồn ào của người hàng xóm kéo dài đến tận đêm khuya, khiến chúng tôi vô cùng khó chịu khi cố gắng ngủ.