Định nghĩa của từ uncivil

unciviladjective

UNCIV

/ˌʌnˈsɪvl//ˌʌnˈsɪvl/

"Uncivil" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "uncivil,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "incivilis". Tiền tố "in-" trong tiếng Latin có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", trong khi "civilis" có nghĩa là "của hoặc liên quan đến công dân hoặc quyền công dân". Do đó, "uncivil" theo nghĩa đen được dịch là "không phải của công dân", ngụ ý thiếu hành vi xã hội phù hợp, lịch sự và tôn trọng được mong đợi ở những người sống trong một xã hội văn minh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lịch sự, thô bỉ, vô lễ

namespace
Ví dụ:
  • The passenger on the train became increasingly uncivil, using foul language and slamming their luggage around.

    Hành khách trên tàu ngày càng trở nên thiếu lịch sự, sử dụng ngôn ngữ tục tĩu và ném mạnh hành lý.

  • Conflict arose during the meeting when one participant became markedly uncivil, disrupting the flow of discussion and refusing to listen to opposing viewpoints.

    Xung đột xảy ra trong cuộc họp khi một người tham gia tỏ ra thiếu lịch sự, làm gián đoạn cuộc thảo luận và từ chối lắng nghe quan điểm đối lập.

  • The driver's road rage got the best of them, putting other motorists at risk with their uncivil behavior.

    Cơn thịnh nộ của người lái xe đã khiến họ mất kiểm soát, khiến những người lái xe khác gặp nguy hiểm vì hành vi thiếu văn minh của họ.

  • Despite numerous warnings, the neighbor's loud music continued to disturb the peace, causing the other residents to respond with equally uncivil conduct.

    Mặc dù đã nhiều lần cảnh báo, tiếng nhạc lớn của nhà hàng xóm vẫn tiếp tục làm mất trật tự, khiến những cư dân khác cũng đáp trả bằng hành vi thiếu văn minh tương tự.

  • In the spasm of uncivil fides, two pupils came to blows, raising alarm and indignation among their peers.

    Trong cơn giằng co thiếu văn minh, hai học sinh đã đánh nhau, gây ra sự lo lắng và phẫn nộ trong các bạn cùng lớp.

  • The employee's bad attitude and uncivil responses to customers' queries led to significant losses for the business.

    Thái độ không tốt và cách trả lời thiếu văn minh của nhân viên đối với các thắc mắc của khách hàng đã gây ra tổn thất đáng kể cho doanh nghiệp.

  • The spectators' belligerent behavior during the sporting event turned the scene into one of uncivil chaos, forcing the authorities to intervene.

    Hành vi hung hăng của khán giả trong suốt sự kiện thể thao đã biến hiện trường thành cảnh hỗn loạn, buộc chính quyền phải can thiệp.

  • The team's leader's foul language and uncivil treatment of team members created a discordant team environment, resulting in a dip in team morale.

    Lời lẽ tục tĩu và cách đối xử thiếu văn minh với các thành viên trong nhóm của người lãnh đạo nhóm đã tạo ra một môi trường làm việc nhóm bất hòa, dẫn đến tinh thần đồng đội giảm sút.

  • In a fit of uncivil pique, the competitor stole the coach's laptop, resulting in a major setback for the team.

    Trong cơn nóng giận, đối thủ đã lấy cắp máy tính xách tay của huấn luyện viên, gây ra thất bại lớn cho đội.

  • The TV debate turned uncivil as each candidate resorted to personal attacks, draping themselves in an aura of pettiness.

    Cuộc tranh luận trên truyền hình trở nên thiếu văn minh khi mỗi ứng cử viên đều dùng đến những lời công kích cá nhân, che giấu mình trong vẻ nhỏ nhen.