Định nghĩa của từ tumble to

tumble tophrasal verb

lăn xuống

////

Nguồn gốc của cụm từ "tumble to" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ khả năng hiểu hoặc nhận ra điều gì đó của một người thông qua trực giác hoặc quan sát, như thể nhận ra điều gì đó bằng cách lộn nhào, lăn tròn hoặc rơi vào đó. Bản thân từ "tumble" có nguồn gốc thú vị, vì ban đầu nó có nghĩa là lăn hoặc ném thứ gì đó, thường là những vật vô tri vô giác như quần áo, chăn hoặc cỏ khô. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này cũng mở rộng để bao gồm ý tưởng rơi hoặc lăn qua một không gian hoặc địa điểm, cuối cùng dẫn đến việc sử dụng nó trong thành ngữ "tumble to." "Tumble to" thường được sử dụng như một động từ cụm động từ chuyển tiếp, nghĩa là nó cần một đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của nó, chẳng hạn như "Bob cuối cùng đã lộn nhào đến sự thật". Ở đây, "tumble to" mang nghĩa là "nhận thức được" hoặc "hiểu". Mặc dù nguồn gốc của "tumble to" tương đối đơn giản, nhưng cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện thông thường đến văn bản chính thức hơn và thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác nhận ra, hiểu biết hoặc hiểu biết sâu sắc. Nhìn chung, "tumble to" là một cách diễn đạt đầy màu sắc và gợi cảm, nhấn mạnh tầm quan trọng của trực giác, quan sát và hiểu biết cá nhân trong thế giới của chúng ta. Đó là lời nhắc nhở rằng đôi khi những nhận thức sâu sắc nhất là những nhận thức đến với chúng ta một cách đột ngột, không có cảnh báo hay giải thích, nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi những con đường rõ ràng nhất lại là những con đường bất ngờ nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The leaves tumbled down from the tree in the autumn breeze.

    Những chiếc lá rơi xuống từ trên cây trong làn gió mùa thu.

  • The snowflakes tumbled past the window in a winter storm.

    Những bông tuyết rơi nhẹ qua cửa sổ trong cơn bão mùa đông.

  • The rommelstone tumble-down by the sea was a perfect spot for a picnic.

    Ngôi nhà đổ nát Rommelstone bên bờ biển là địa điểm lý tưởng cho một chuyến dã ngoại.

  • The clothes came tumbling out of the dryer as she opened the door.

    Quần áo rơi ra khỏi máy sấy khi cô mở cửa.

  • The eggs tumbled down the conveyor belt at the processing plant.

    Những quả trứng lăn xuống băng chuyền ở nhà máy chế biến.

  • The grapes tumbled into the winepress, ready to be turned into delicious wine.

    Nho được đưa vào máy ép rượu, sẵn sàng để chế biến thành loại rượu ngon.

  • The rocks tumbled into the riverbed as the water rushed by.

    Những tảng đá lăn xuống lòng sông khi dòng nước chảy xiết.

  • The paper tumbled onto the floor as the child's arms grew tired of holding it.

    Tờ giấy rơi xuống sàn vì cánh tay của đứa trẻ đã mỏi vì cầm nó.

  • The asteroids tumbled through space, hurtling toward the unknown void.

    Các tiểu hành tinh lao qua không gian, lao nhanh về phía khoảng không vô định.

  • The debris from the explosion tumbled in all directions, causing chaos and destruction.

    Các mảnh vỡ từ vụ nổ rơi vãi khắp nơi, gây ra sự hỗn loạn và tàn phá.