Định nghĩa của từ somersault

somersaultnoun

lộn nhào

/ˈsʌməsɔːlt//ˈsʌmərsɔːlt/

Từ "somersault" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ cụm từ tiếng Pháp cổ "somesault", bắt nguồn từ các từ "som", nghĩa là "lên" và "esaut", nghĩa là "wrench" hoặc "kéo". Ban đầu, một cú lộn nhào ám chỉ hành động kéo hoặc giật ai đó hoặc vật gì đó lên cao. Vào thế kỷ 16, cụm từ này có một ý nghĩa mới. Nó bắt đầu mô tả chuyển động nhào lộn xoay người giữa không trung trong khi tăng độ cao, thường được thực hiện để giải trí hoặc trong các cuộc thi nhào lộn. Ý nghĩa này của từ đã được sử dụng kể từ đó, với cụm từ "to do a somersault" có nghĩa là thực hiện chuyển động ấn tượng và vui tươi này. Theo thời gian, từ này cũng đã mở rộng để mô tả bất kỳ sự thay đổi hoặc đảo ngược đột ngột, mạnh mẽ nào, chẳng hạn như sự thay đổi hướng đột ngột hoặc sự đảo ngược vận may.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhảy lộn nhào

exampledouble somersault: sự lộn nhào hai vòng

exampleto turn a somersault: nhảy lộn nhào

type nội động từ

meaningnhảy lộn nhào

exampledouble somersault: sự lộn nhào hai vòng

exampleto turn a somersault: nhảy lộn nhào

namespace
Ví dụ:
  • During the gymnastics competition, the athlete executed a stunning series of somersaults on the mat.

    Trong cuộc thi thể dục dụng cụ, vận động viên đã thực hiện một loạt cú lộn nhào ngoạn mục trên thảm.

  • The acrobat impressed the audience with her graceful double somersaults in the air.

    Nghệ sĩ nhào lộn đã gây ấn tượng với khán giả bằng màn nhào lộn kép uyển chuyển trên không trung.

  • The cheerleader's synchronized team performed impressive harmonies of somersaults for the crowd.

    Đội cổ vũ đồng bộ đã biểu diễn những động tác nhào lộn ấn tượng cho đám đông.

  • The circus performer wowed the audience with his death-defying triple somersault on the trapeze.

    Nghệ sĩ xiếc đã khiến khán giả kinh ngạc với màn nhào lộn ba vòng nguy hiểm trên dây đu.

  • The child reveled in her newfound physical abilities, flipping and spinning with reckless abandon, performing effortless somersaults and cartwheels.

    Đứa trẻ thích thú với khả năng thể chất mới phát hiện của mình, lật và xoay tròn một cách vô tư, thực hiện các động tác lộn nhào và lộn bánh xe một cách dễ dàng.

  • The gymnast displayed her breathtaking skills with dazzling displays of somersaults and twists.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thể hiện kỹ năng biểu diễn ngoạn mục của mình bằng những màn nhào lộn và xoắn người ngoạn mục.

  • The stuntman bravely leapt from the helicopter and executed a series of dazzling acrobatic somersaults before parachuting to safety.

    Người đóng thế đã dũng cảm nhảy khỏi trực thăng và thực hiện một loạt các pha nhào lộn ngoạn mục trước khi nhảy dù xuống nơi an toàn.

  • The skier left the entire crowd in awe after landing a grueling quadruple somersault in the snow-filled arena.

    Người trượt tuyết đã khiến toàn bộ đám đông kinh ngạc sau khi thực hiện cú lộn nhào bốn vòng đầy khó khăn trên đấu trường đầy tuyết.

  • The dancer amazed the audience with her mesmerizing and intricate series of somersaults during her performance.

    Nữ vũ công đã làm khán giả kinh ngạc với loạt động tác nhào lộn đầy mê hoặc và phức tạp trong suốt màn trình diễn của mình.

  • The daredevil performed a mind-blowing performance of somersaults through the ring of fire, displaying his fearlessness and bravery.

    Người đàn ông liều lĩnh này đã thực hiện một màn trình diễn nhào lộn kinh ngạc qua vòng lửa, thể hiện sự dũng cảm và không sợ hãi của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches