danh từ
sự quay nhanh, sự xoay nhanh
to twirl a wheel round: quay nhanh bánh xe
the wheel twirls: bánh xe quay nhanh
vòng xoắn, cuộn
to twirl one's moustache: vân vê râu mép
nét viết uốn cong
động từ
quay nhanh, xoay nhanh
to twirl a wheel round: quay nhanh bánh xe
the wheel twirls: bánh xe quay nhanh
làm quăn, xoắn, vân vê
to twirl one's moustache: vân vê râu mép
(nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai