Định nghĩa của từ tuck in

tuck inphrasal verb

nhét vào

////

Cụm từ "to tuck in" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, cụ thể là từ cụm từ "tuken inne", có nghĩa là "đưa vào". Vào thời điểm đó, thành ngữ này chủ yếu ám chỉ đến thức ăn và có nghĩa là "tiêu thụ hết" hoặc "tặng thức ăn cho một cá nhân với ý định để họ ăn". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để ám chỉ hành động nhét ga trải giường, chăn hoặc quần áo của một người vào người mình để tạo ra tư thế gọn gàng và thoải mái khi ngủ hoặc ngồi. Cảm giác được hỗ trợ và bao bọc đã dẫn đến cách diễn giải hiện đại về "đưa vào" một đứa trẻ hoặc người thân yêu, an ủi và ổn định họ vào ban đêm.

namespace
Ví dụ:
  • "After the delicious meal, my grandmother struggled to tuck her napkin into her blouse and said, 'Now I'm finally all tucked in!'"

    "Sau bữa ăn ngon lành, bà tôi cố nhét khăn ăn vào trong áo và nói, 'Cuối cùng thì tôi cũng đã nhét xong rồi!'"

  • "The sun was beginning to set, so the couple quickly tucked their blankets around their shoulders and snuggled close on the beach."

    "Mặt trời bắt đầu lặn, vì vậy cặp đôi nhanh chóng quấn chăn quanh vai và nép sát vào nhau trên bãi biển."

  • "I tuck my shirts in every morning to maintain a neat and professional appearance at work."

    "Tôi sơ vin áo sơ mi vào quần mỗi buổi sáng để giữ vẻ ngoài gọn gàng và chuyên nghiệp khi đi làm."

  • "The baby slept soundly as her mother carefully tucked her into the crib, ensuring her head was at the right level."

    "Em bé ngủ rất say khi mẹ cẩn thận đặt em vào cũi, đảm bảo đầu em ở đúng vị trí."

  • "The teacher politely requested that the students tuck in their chairs before beginning the lesson to prevent distractions."

    "Giáo viên lịch sự yêu cầu học sinh ngồi vào ghế trước khi bắt đầu bài học để tránh mất tập trung."

  • "As the children got into bed, their mother reminded them to tuck themselves in tightly to avoid any spirits sneaking in."

    "Khi bọn trẻ đi ngủ, mẹ chúng nhắc nhở chúng phải ngủ thật chặt để tránh bất kỳ linh hồn nào lẻn vào."

  • "The gentle waves of the sea lulled the sailors as they tucked themselves into their bunks, ready for a peaceful night's sleep."

    "Những con sóng biển nhẹ nhàng ru các thủy thủ khi họ chui vào giường, sẵn sàng cho một đêm ngủ yên bình."

  • "The Commander insisted that all soldiers tuck their shirts into their pants before entering the mess hall for meals."

    "Người chỉ huy yêu cầu tất cả binh lính phải bỏ áo vào quần trước khi vào phòng ăn để dùng bữa."

  • "After the long hike, the hikers eagerly tucked into their packed lunches, savoring every bite."

    "Sau chuyến đi bộ đường dài, những người đi bộ đường dài háo hức thưởng thức bữa trưa mang theo, tận hưởng từng miếng ăn."

  • "The young girl, anxious for her ballet class, quickly tuckered her hair into a neat bun before leaving her house."

    "Cô gái trẻ, háo hức với lớp học múa ba lê của mình, nhanh chóng búi tóc gọn gàng trước khi ra khỏi nhà."