Định nghĩa của từ cozily

cozilyadverb

ấm cúng

/ˈkəʊzɪli//ˈkəʊzɪli/

Từ "cozily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tính từ "cosy" (vẫn được sử dụng cho đến ngày nay) bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kasiz", có nghĩa là "narrow" hoặc "constricted". Từ này cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*кас-" (kas), có nghĩa là "ép lại với nhau" hoặc "chen chúc". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "cosy" phát triển theo nghĩa hiện đại, mô tả một nơi ấm áp và thoải mái. Cách viết "cozy" xuất hiện vào thế kỷ 18 và biến thể "cozily" (có nghĩa là "theo cách ấm cúng") xuất hiện vào cùng thời điểm đó. Trong suốt thế kỷ 19 và 20, "cozily" đã trở thành một tính từ phổ biến trong văn học Anh, đặc biệt là trong các mô tả về bối cảnh ấm áp và hấp dẫn. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để truyền tải cảm giác ấm áp, thoải mái và vui vẻ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem cozy

namespace

in a way that is warm, comfortable and safe

theo cách ấm áp, thoải mái và an toàn

Ví dụ:
  • sitting cozily by the fire

    ngồi ấm cúng bên lò sưởi

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is friendly and private

theo cách thân thiện và riêng tư

Ví dụ:
  • They chatted cozily about the plays they planned to see.

    Họ trò chuyện thoải mái về những vở kịch mà họ dự định xem.

in a way that is easy and convenient, but not always honest or right

theo cách dễ dàng và thuận tiện, nhưng không phải lúc nào cũng trung thực hoặc đúng

Ví dụ:
  • It is claimed that the drug companies ‘coexist very cozily indeed’ with the public health authorities.

    Người ta khẳng định rằng các công ty dược phẩm "thực sự chung sống rất hòa thuận" với các cơ quan y tế công cộng.