phó từ
ở dưới thấp, ở dưới
the tress: dưới hàng cây
beneath our eyes: dưới con mắt chúng ta
as a musician, he is far beneath his brother: là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
giới từ
ở dưới; kém, thấp kém
the tress: dưới hàng cây
beneath our eyes: dưới con mắt chúng ta
as a musician, he is far beneath his brother: là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
không đáng, không xứng
beneath notice: không đáng chú ý
beneath contempt: không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng